Bản dịch của từ Ladybird trong tiếng Việt
Ladybird

Ladybird (Noun)
The ladybird is often seen in my garden during spring.
Bọ cánh cam thường thấy trong vườn của tôi vào mùa xuân.
Many people do not know the ladybird's role in pest control.
Nhiều người không biết vai trò của bọ cánh cam trong kiểm soát sâu bệnh.
Have you ever spotted a ladybird in your neighborhood?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy bọ cánh cam trong khu phố của mình chưa?
Dạng danh từ của Ladybird (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ladybird | Ladybirds |
"Ladybird" là một thuật ngữ chỉ loài cánh cứng thuộc họ Coccinellidae, thường được biết đến với tên gọi "bọ cánh cam". Loài côn trùng này có hình dáng tròn, màu sắc rực rỡ, thường là đỏ hoặc vàng với các chấm đen. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về nghĩa so với tiếng Anh Anh, tuy nhiên ở Anh, từ "ladybird" cũng được dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Từ "ladybird" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ladi-byrde", trong đó "lady" chỉ về phẩm hạnh và chức vụ cao quý, và "bird" biểu thị cho loài côn trùng này. Cái tên này liên quan đến việc côn trùng thường được coi như hiện thân của Đức Mẹ Maria trong văn hóa châu Âu, do có đặc điểm hình dáng và màu sắc nổi bật. Lịch sử lâu dài của việc sử dụng từ này đã dẫn đến sự kết nối mạnh mẽ giữa tên gọi và bản chất tốt lành của loài côn trùng này, thường được xem như biểu tượng của sự may mắn và bảo vệ mùa màng.
Từ "ladybird" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong bài viết mô tả hoặc trong các đoạn văn về thiên nhiên. Ngoài ra, "ladybird" thường được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến sinh học, giáo dục trẻ em hoặc bảo vệ môi trường, thường trong các văn bản mô tả loài vật hoặc các hoạt động ngoại khóa dành cho trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp