Bản dịch của từ Laggy trong tiếng Việt
Laggy

Laggy (Adjective)
My internet connection was laggy during the Zoom meeting yesterday.
Kết nối internet của tôi rất chậm trong cuộc họp Zoom hôm qua.
The online game was not laggy, unlike last week's session.
Trò chơi trực tuyến không bị chậm, khác với phiên tuần trước.
Is your connection laggy when streaming videos on Netflix?
Kết nối của bạn có chậm khi xem video trên Netflix không?
"Laggy" là một tính từ được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình huống hoạt động chậm chạp, thường liên quan đến công nghệ, chẳng hạn như máy tính, trò chơi điện tử hoặc kết nối Internet. Từ này xuất phát từ "lag", có nghĩa là sự chậm trễ trong quá trình truyền tải dữ liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "laggy" có cách viết giống nhau và sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "laggy" có nguồn gốc từ động từ "lag", xuất phát từ tiếng Anh cổ "laggen", có nghĩa là chậm chạp hoặc chậm lại. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến các vấn đề trong hệ thống máy tính và điện tử, khi tín hiệu hoặc phản hồi xảy ra với độ trễ. Ngày nay, "laggy" thường được dùng để chỉ các trải nghiệm không mượt mà, đặc biệt trong trò chơi điện tử hoặc truyền phát trực tuyến, nhấn mạnh sự ảnh hưởng của độ trễ đến hiệu suất và trải nghiệm người dùng.
Từ "laggy" được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, đặc biệt liên quan đến hiệu suất của thiết bị điện tử hoặc phần mềm. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, thường chỉ gặp trong phần Nghe hoặc Đọc liên quan đến công nghệ thông tin. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả trải nghiệm người dùng khi ứng dụng hoặc trò chơi chậm hoặc không phản hồi nhanh chóng.