Bản dịch của từ Laicizing trong tiếng Việt
Laicizing
Laicizing (Verb)
Many people are laicizing their lives after leaving religious communities.
Nhiều người đang tách rời cuộc sống khỏi các cộng đồng tôn giáo.
She is not laicizing her beliefs despite societal pressure.
Cô ấy không tách rời niềm tin của mình mặc dù có áp lực xã hội.
Are you considering laicizing your lifestyle after the recent events?
Bạn có đang cân nhắc tách rời lối sống của mình sau các sự kiện gần đây không?
Dạng động từ của Laicizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Laicize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laicized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laicized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laicizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laicizing |