Bản dịch của từ Laicizing trong tiếng Việt

Laicizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laicizing (Verb)

lˈeɪsˌaɪzɨŋ
lˈeɪsˌaɪzɨŋ
01

Làm cho ai đó rời bỏ một tổ chức tôn giáo và trở lại cuộc sống bình thường.

To make someone leave a religious organization and return to normal life.

Ví dụ

Many people are laicizing their lives after leaving religious communities.

Nhiều người đang tách rời cuộc sống khỏi các cộng đồng tôn giáo.

She is not laicizing her beliefs despite societal pressure.

Cô ấy không tách rời niềm tin của mình mặc dù có áp lực xã hội.

Are you considering laicizing your lifestyle after the recent events?

Bạn có đang cân nhắc tách rời lối sống của mình sau các sự kiện gần đây không?

Dạng động từ của Laicizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Laicize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Laicized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Laicized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Laicizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Laicizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laicizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laicizing

Không có idiom phù hợp