Bản dịch của từ Laid-up trong tiếng Việt

Laid-up

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laid-up (Verb)

lˈeɪdəp
lˈeɪdəp
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của lay up.

Past tense and past participle of lay up.

Ví dụ

After her surgery, Sarah was laid-up for weeks.

Sau ca phau thuat, Sarah bi benh nang trong vai tuan.

The accident left him laid-up in the hospital for months.

Tai nan lam anh bi benh nang o benh vien vai thang.

Being laid-up made him appreciate the support from friends.

Bi benh nang giup anh nhan thay su ho tro tu ban be.

Laid-up (Adjective)

lˈeɪdəp
lˈeɪdəp
01

Bị thương hoặc bị bệnh và không thể rời khỏi giường.

Injured or ill and unable to leave your bed.

Ví dụ

After the accident, he was laid-up for weeks.

Sau tai nạn, anh ấy phải nằm liệt giường suốt tuần.

Being laid-up affected her social interactions negatively.

Việc bị liệt giường ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của cô ấy.

The laid-up employee received support from colleagues during recovery.

Nhân viên bị liệt giường nhận được sự hỗ trợ từ đồng nghiệp trong quá trình phục hồi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laid-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laid-up

Không có idiom phù hợp