Bản dịch của từ Laid-up trong tiếng Việt
Laid-up

Laid-up (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của lay up.
Past tense and past participle of lay up.
After her surgery, Sarah was laid-up for weeks.
Sau ca phau thuat, Sarah bi benh nang trong vai tuan.
The accident left him laid-up in the hospital for months.
Tai nan lam anh bi benh nang o benh vien vai thang.
Being laid-up made him appreciate the support from friends.
Bi benh nang giup anh nhan thay su ho tro tu ban be.
Laid-up (Adjective)
After the accident, he was laid-up for weeks.
Sau tai nạn, anh ấy phải nằm liệt giường suốt tuần.
Being laid-up affected her social interactions negatively.
Việc bị liệt giường ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của cô ấy.
The laid-up employee received support from colleagues during recovery.
Nhân viên bị liệt giường nhận được sự hỗ trợ từ đồng nghiệp trong quá trình phục hồi.
"Laid-up" là một tính từ có nghĩa là bị giới hạn hoặc không thể hoạt động do bệnh tật hoặc chấn thương. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường dùng để mô tả tình trạng của người bệnh phải nghỉ ngơi lâu dài. Về mặt ngôn ngữ, "laid-up" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, Anh Mỹ có thể sử dụng "laid up" trong những tình huống không chính thức hơn. Cách phát âm cũng có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể này, nhưng không gian giữa các cách dùng chủ yếu là về ngữ cảnh và hình thức giao tiếp.
Từ "laid-up" xuất phát từ cụm động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "lay" (đặt, nằm) và "up" (lên). Từ "lay" có liên quan đến gốc Latin "ligare" (buộc), cho thấy sự gắn kết hoặc vị trí bị ngăn cản. Trong lịch sử, "laid-up" thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một con tàu không hoạt động do hư hỏng hoặc không đủ thuốc men. Hiện nay, từ này được áp dụng rộng rãi để diễn tả tình trạng sức khỏe yếu kém hoặc không thể tham gia vào các hoạt động bình thường.
Từ "laid-up" thường không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế hoặc vật lý trị liệu, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng một cá nhân bị hạn chế khả năng di chuyển do chấn thương hoặc bệnh tật. Ngoài ra, "laid-up" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ tàu thuyền không hoạt động hoặc đang được bảo trì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp