Bản dịch của từ Lairage trong tiếng Việt

Lairage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lairage (Noun)

lˈɛɹɨdʒ
lˈɛɹɨdʒ
01

Nơi mà gia súc hoặc cừu có thể được nghỉ ngơi trên đường đi chợ hoặc giết mổ.

A place where cattle or sheep may be rested on the way to market or slaughter.

Ví dụ

The lairage at the market can hold 200 sheep comfortably.

Khu vực nghỉ ngơi tại chợ có thể chứa 200 con cừu thoải mái.

The lairage does not provide food for the cattle.

Khu vực nghỉ ngơi không cung cấp thức ăn cho gia súc.

Is the lairage near the main road for easy access?

Khu vực nghỉ ngơi có gần đường chính để dễ dàng tiếp cận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lairage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lairage

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.