Bản dịch của từ Lairage trong tiếng Việt
Lairage

Lairage (Noun)
The lairage at the market can hold 200 sheep comfortably.
Khu vực nghỉ ngơi tại chợ có thể chứa 200 con cừu thoải mái.
The lairage does not provide food for the cattle.
Khu vực nghỉ ngơi không cung cấp thức ăn cho gia súc.
Is the lairage near the main road for easy access?
Khu vực nghỉ ngơi có gần đường chính để dễ dàng tiếp cận không?
Lairage là thuật ngữ chỉ khu vực chuồng trại hoặc nơi lưu giữ động vật trước khi chúng được giết mổ trong ngành công nghiệp thực phẩm. Tại đây, động vật được nghỉ ngơi và làm quen với môi trường mới để giảm bớt căng thẳng trước khi vào quy trình giết mổ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ "waiting pen" cũng có thể được sử dụng thay thế.
Từ "lairage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "lager", nghĩa là nơi để đậu hoặc trú ẩn, xuất phát từ từ Latin "lager" có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "lairage" được sử dụng để chỉ khu vực dành riêng cho việc lưu giữ gia súc trước khi giết mổ. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc tập trung động vật, nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề vận chuyển và xử lý động vật trong ngành nông nghiệp.
Từ "lairage" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành chăn nuôi và chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong quy trình vận chuyển động vật đến lò mổ. Từ này ít gặp trong văn viết học thuật hoặc giao tiếp thông thường, nhưng có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành về nông nghiệp và thực phẩm. Những ngữ cảnh phổ biến nhất bao gồm báo cáo nghiên cứu và quy định về chăm sóc động vật.