Bản dịch của từ Lamella trong tiếng Việt

Lamella

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lamella (Noun)

ləmˈɛlə
ləmˈɛlə
01

Một lớp, màng hoặc tấm mô mỏng, đặc biệt là ở xương.

A thin layer membrane or plate of tissue especially in bone.

Ví dụ

The doctor explained that the lamella in the bone provides support.

Bác sĩ giải thích rằng lamella trong xương cung cấp hỗ trợ.

There is a lack of understanding about the function of lamella in bones.

Thiếu hiểu biết về chức năng của lamella trong xương.

Do you know how many lamellae are found in the human skeleton?

Bạn có biết có bao nhiêu lớp lamella trong xương người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lamella/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lamella

Không có idiom phù hợp