Bản dịch của từ Lamella trong tiếng Việt
Lamella

Lamella (Noun)
The doctor explained that the lamella in the bone provides support.
Bác sĩ giải thích rằng lamella trong xương cung cấp hỗ trợ.
There is a lack of understanding about the function of lamella in bones.
Thiếu hiểu biết về chức năng của lamella trong xương.
Do you know how many lamellae are found in the human skeleton?
Bạn có biết có bao nhiêu lớp lamella trong xương người không?
Từ "lamella" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "tấm" hoặc "lớp mỏng". Trong ngữ cảnh sinh học, "lamella" thường chỉ các lớp mỏng trong cấu trúc tế bào, chẳng hạn như lamella trong lá cây, nơi diễn ra quá trình quang hợp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, một số người nói ở Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ.
Từ "lamella" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lamella", nghĩa là "tấm mỏng" hoặc "mền nhẹ". Trong tiếng Latinh, "lamella" là dạng diminutive của "lamina", chỉ một tấm vật liệu mỏng hoặc lá. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong sinh học, đặc biệt trong nghiên cứu cấu trúc tế bào và mô. Hiện nay, "lamella" thường chỉ các cấu trúc dạng tấm mỏng, phản ánh tính chất vật lý ban đầu của nó.
Từ "lamella" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra Listening và Writing liên quan đến chủ đề khoa học. Trong ngữ cảnh khác, "lamella" thường được sử dụng trong sinh học và vật liệu, chỉ cấu trúc mỏng giữa các tế bào hoặc các lớp của vật liệu composite. Do đó, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học hoặc các tài liệu kỹ thuật chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp