Bản dịch của từ Lamenting trong tiếng Việt
Lamenting

Lamenting (Verb)
Bày tỏ nỗi buồn hoặc hối tiếc.
Expressing sorrow or regret.
The community is lamenting the loss of its beloved park.
Cộng đồng đang than tiếc sự mất mát của công viên yêu quý.
They are not lamenting the changes in local social policies.
Họ không than tiếc những thay đổi trong chính sách xã hội địa phương.
Is the city council lamenting the recent budget cuts?
Hội đồng thành phố có đang than tiếc về việc cắt giảm ngân sách không?
Dạng động từ của Lamenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lament |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lamented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lamented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Laments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lamenting |
Lamenting (Noun)
Sự biểu hiện đam mê của nỗi đau buồn hoặc nỗi buồn.
The passionate expression of grief or sorrow.
The community held a lamenting for the victims of the fire.
Cộng đồng tổ chức một buổi tưởng niệm cho các nạn nhân của vụ hỏa hoạn.
Many are not lamenting the loss of the old community center.
Nhiều người không cảm thấy tiếc nuối khi mất trung tâm cộng đồng cũ.
Is the lamenting for the lost jobs heard in the town?
Liệu nỗi tiếc nuối cho những công việc đã mất có được nghe thấy trong thị trấn không?
Lamenting (Adjective)
Cảm thấy hoặc bày tỏ nỗi buồn hoặc hối tiếc.
Feeling or expressing sorrow or regret.
The community is lamenting the loss of its historic library.
Cộng đồng đang tiếc nuối sự mất mát của thư viện lịch sử.
Many residents are not lamenting the decision to close the park.
Nhiều cư dân không tiếc nuối quyết định đóng cửa công viên.
Are you lamenting the recent changes in local government policies?
Bạn có đang tiếc nuối những thay đổi gần đây trong chính sách địa phương không?
Họ từ
"Lamenting" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "lamentari", có nghĩa là thể hiện nỗi buồn, đau thương hoặc sự kêu ca về một điều mất mát. Trong tiếng Anh, "lamenting" thường được sử dụng để miêu tả hành động bày tỏ sự tiếc thương, kêu gọi hoặc chỉ trích một tình huống không mong muốn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù từ này được sử dụng tương tự, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "lamenting" xuất phát từ động từ Latinh "lamentari", có nghĩa là "than khóc" hoặc "kêu ca". "Lamentari" được hình thành từ tiền tố "la-" và động từ "mentari", liên quan đến việc diễn đạt cảm xúc đau khổ. Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự kết nối chặt chẽ với cảm xúc buồn bã và sự thể hiện nỗi đau, hiện nay từ "lamenting" thường được sử dụng để mô tả hành động bày tỏ nỗi buồn một cách sâu sắc và trang trọng.
Từ "lamenting" thường xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất gặp phải chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề văn học hoặc xã hội. Trong các tình huống khác, "lamenting" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc buồn bã hoặc sự thương tiếc, như trong các tác phẩm thơ ca, bài phát biểu tang lễ, hoặc khi thảo luận về sự mất mát trong văn hóa và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp