Bản dịch của từ Lamenting trong tiếng Việt

Lamenting

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lamenting (Verb)

ləmˈɛntɪŋ
ləmˈɛntɪŋ
01

Bày tỏ nỗi buồn hoặc hối tiếc.

Expressing sorrow or regret.

Ví dụ

The community is lamenting the loss of its beloved park.

Cộng đồng đang than tiếc sự mất mát của công viên yêu quý.

They are not lamenting the changes in local social policies.

Họ không than tiếc những thay đổi trong chính sách xã hội địa phương.

Is the city council lamenting the recent budget cuts?

Hội đồng thành phố có đang than tiếc về việc cắt giảm ngân sách không?

Dạng động từ của Lamenting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lament

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lamented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lamented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Laments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lamenting

Lamenting (Noun)

ləmˈɛntɪŋ
ləmˈɛntɪŋ
01

Sự biểu hiện đam mê của nỗi đau buồn hoặc nỗi buồn.

The passionate expression of grief or sorrow.

Ví dụ

The community held a lamenting for the victims of the fire.

Cộng đồng tổ chức một buổi tưởng niệm cho các nạn nhân của vụ hỏa hoạn.

Many are not lamenting the loss of the old community center.

Nhiều người không cảm thấy tiếc nuối khi mất trung tâm cộng đồng cũ.

Is the lamenting for the lost jobs heard in the town?

Liệu nỗi tiếc nuối cho những công việc đã mất có được nghe thấy trong thị trấn không?

Lamenting (Adjective)

ləmˈɛntɪŋ
ləmˈɛntɪŋ
01

Cảm thấy hoặc bày tỏ nỗi buồn hoặc hối tiếc.

Feeling or expressing sorrow or regret.

Ví dụ

The community is lamenting the loss of its historic library.

Cộng đồng đang tiếc nuối sự mất mát của thư viện lịch sử.

Many residents are not lamenting the decision to close the park.

Nhiều cư dân không tiếc nuối quyết định đóng cửa công viên.

Are you lamenting the recent changes in local government policies?

Bạn có đang tiếc nuối những thay đổi gần đây trong chính sách địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lamenting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lamenting

Không có idiom phù hợp