Bản dịch của từ Land development trong tiếng Việt

Land development

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Land development (Noun)

lˈænd dɨvˈɛləpmənt
lˈænd dɨvˈɛləpmənt
01

Quá trình cải tạo đất cho nhiều mục đích như sử dụng nhà ở, thương mại hoặc công nghiệp.

The process of improving land for various purposes such as residential, commercial, or industrial use.

Ví dụ

Land development in our city increased housing options for families last year.

Phát triển đất ở thành phố chúng tôi đã tăng lựa chọn nhà ở cho các gia đình năm ngoái.

Land development does not always benefit local communities and their needs.

Phát triển đất không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương và nhu cầu của họ.

Is land development necessary for improving social infrastructure in urban areas?

Phát triển đất có cần thiết để cải thiện cơ sở hạ tầng xã hội ở khu vực đô thị không?

Land development in Springfield increased housing options for low-income families.

Phát triển đất ở Springfield đã tăng lựa chọn nhà ở cho các gia đình thu nhập thấp.

Land development does not always benefit local communities in urban areas.

Phát triển đất không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương ở khu vực đô thị.

02

Các hoạt động tổng thể liên quan đến việc chia nhỏ và nâng cấp cơ sở hạ tầng của các lô đất.

The overall activities associated with the subdivision and infrastructure enhancement of parcels of land.

Ví dụ

Land development improves community facilities like parks and roads.

Phát triển đất cải thiện cơ sở vật chất cộng đồng như công viên và đường.

Land development does not always benefit local residents in Springfield.

Phát triển đất không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho cư dân địa phương ở Springfield.

How does land development affect social interactions in urban areas?

Phát triển đất ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở khu đô thị?

Land development improves community facilities in urban areas like Chicago.

Phát triển đất cải thiện cơ sở vật chất cộng đồng ở các khu đô thị như Chicago.

Land development does not always benefit local residents in rural areas.

Phát triển đất không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho cư dân địa phương ở vùng nông thôn.

03

Nỗ lực lập kế hoạch và xây dựng được thực hiện để tạo điều kiện sử dụng đất cho các mục đích cụ thể.

The planning and construction efforts undertaken to facilitate the use of land for specific purposes.

Ví dụ

Land development in urban areas improves housing and community facilities.

Phát triển đất ở các khu vực đô thị cải thiện nhà ở và cơ sở cộng đồng.

Land development does not always consider the needs of local residents.

Phát triển đất không luôn xem xét nhu cầu của cư dân địa phương.

Is land development necessary for social growth in cities like New York?

Phát triển đất có cần thiết cho sự phát triển xã hội ở các thành phố như New York không?

Land development in urban areas can improve community facilities significantly.

Phát triển đất ở khu vực đô thị có thể cải thiện cơ sở vật chất cộng đồng.

Land development does not always benefit local residents and their needs.

Phát triển đất không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho cư dân địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/land development/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Land development

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.