Bản dịch của từ Languishing trong tiếng Việt
Languishing

Languishing (Verb)
Her social media account is languishing due to lack of activity.
Tài khoản mạng xã hội của cô ấy đang suy yếu do thiếu hoạt động.
The campaign languished without enough support from the community.
Chiến dịch đang suy yếu mà không có đủ sự hỗ trợ từ cộng đồng.
Is your blog languishing because you haven't posted new content recently?
Blog của bạn có đang suy yếu vì bạn chưa đăng nội dung mới gần đây không?
Languishing (Adjective)
Her languishing health prevented her from attending the IELTS exam.
Sức khỏe yếu ớt đã ngăn cô ấy tham gia kỳ thi IELTS.
He felt languishing after studying for hours without a break.
Anh ấy cảm thấy yếu ớt sau khi học suốt giờ mà không nghỉ.
Are you languishing due to the stress of IELTS preparation?
Bạn có đang yếu ớt do căng thẳng từ việc chuẩn bị IELTS không?
Họ từ
Languishing là một từ trong tiếng Anh có nghĩa là trạng thái uể oải, thiếu sức sống và động lực, thường ám chỉ sự suy giảm về cảm xúc và tinh thần. Từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "languishing" trong các văn liệu tâm lý và sức khỏe, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các bối cảnh văn học và triết học nhiều hơn.
Từ "languishing" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "languere", có nghĩa là "yếu ớt" hoặc "mệt mỏi". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, mang nghĩa biểu thị trạng thái uể oải, thiếu sức sống. Sự kết hợp giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại cho thấy sự liên hệ chặt chẽ với cảm giác buồn tẻ, sự mất mát năng lượng hoặc động lực, phản ánh một trạng thái tinh thần hoặc thể chất kém.
Từ "languishing" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt là trong các chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc như sự chán nản, thiếu động lực. Trong các tình huống xã hội, nó thường xuất hiện khi thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc những người đang trải qua giai đoạn khó khăn, thể hiện sự mất mát hy vọng và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp