Bản dịch của từ Languishing trong tiếng Việt

Languishing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Languishing (Verb)

lˈæŋgwɪʃɪŋ
lˈæŋgwɪʃɪŋ
01

Mất hoặc thiếu sức sống; trở nên yếu ớt hoặc yếu ớt.

Lose or lack vitality grow weak or feeble.

Ví dụ

Her social media account is languishing due to lack of activity.

Tài khoản mạng xã hội của cô ấy đang suy yếu do thiếu hoạt động.

The campaign languished without enough support from the community.

Chiến dịch đang suy yếu mà không có đủ sự hỗ trợ từ cộng đồng.

Is your blog languishing because you haven't posted new content recently?

Blog của bạn có đang suy yếu vì bạn chưa đăng nội dung mới gần đây không?

Languishing (Adjective)

ˈlæŋ.ɡwɪ.ʃɪŋ
ˈlæŋ.ɡwɪ.ʃɪŋ
01

(của một người) mất đi hoặc thiếu sức sống; trở nên yếu ớt hoặc yếu ớt.

Of a person lose or lack vitality grow weak or feeble.

Ví dụ

Her languishing health prevented her from attending the IELTS exam.

Sức khỏe yếu ớt đã ngăn cô ấy tham gia kỳ thi IELTS.

He felt languishing after studying for hours without a break.

Anh ấy cảm thấy yếu ớt sau khi học suốt giờ mà không nghỉ.

Are you languishing due to the stress of IELTS preparation?

Bạn có đang yếu ớt do căng thẳng từ việc chuẩn bị IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/languishing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Languishing

Không có idiom phù hợp