Bản dịch của từ Lantern fly trong tiếng Việt

Lantern fly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lantern fly (Noun)

lˈæntəɹn flaɪ
lˈæntəɹn flaɪ
01

Một loài côn trùng nhiệt đới thuộc họ bọ, con cái phát ra ánh sáng rực rỡ.

A tropical insect of the bug family the female of which emits a bright light.

Ví dụ

The lantern fly attracted many people at the local fair last week.

Con bướm đèn đã thu hút nhiều người tại hội chợ địa phương tuần trước.

The lantern fly does not live in cold climates like New York.

Con bướm đèn không sống ở những vùng khí hậu lạnh như New York.

Did you see the lantern fly at the community garden event?

Bạn có thấy con bướm đèn tại sự kiện vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lantern fly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lantern fly

Không có idiom phù hợp