Bản dịch của từ Lanthanum trong tiếng Việt
Lanthanum

Lanthanum (Noun)
Lanthanum is used in making high-quality camera lenses for photography.
Lanthanum được sử dụng để sản xuất ống kính máy ảnh chất lượng cao.
Lanthanum is not commonly found in everyday household items or products.
Lanthanum không thường có trong các vật dụng hoặc sản phẩm hàng ngày.
Is lanthanum essential for modern electronic devices and renewable energy technologies?
Lanthanum có cần thiết cho các thiết bị điện tử hiện đại và công nghệ năng lượng tái tạo không?
Dạng danh từ của Lanthanum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lanthanum | - |
Lantan (lanthanum) là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, ký hiệu La và số nguyên tử 57. Nó là một kim loại mềm, màu trắng bạc, thuộc nhóm kim loại đất hiếm. Lantan thường được sử dụng trong sản xuất đèn huỳnh quang, hợp kim và các thiết bị quang học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ "lanthanum", tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi theo phong cách công nghiệp và kỹ thuật.
Từ "lanthanum" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lanthano", có nghĩa là "ẩn giấu". Yếu tố này được phát hiện vào năm 1823 bởi nhà hóa học Thụy Điển Johann Gustav Klockmann. Lanthanum thuộc nhóm các nguyên tố đất hiếm và có số nguyên tử 57, thường được sử dụng trong ngành sản xuất gốm, đèn huỳnh quang và pin. Kết nối với nghĩa hiện tại, sự "ẩn giấu" gợi nhớ đến tính chất hiếm gặp và không dễ nhận diện của nguyên tố này trong tự nhiên.
"Lanthanum" là một từ chuyên ngành hóa học, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu, hóa học và khoa học vật liệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh thảo luận về hóa học nguyên tố hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, lanthanum có thể được đề cập trong các bài viết về công nghệ tiên tiến hoặc vật liệu chế tạo. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp