Bản dịch của từ Laotian trong tiếng Việt
Laotian

Laotian (Noun)
Là người bản xứ hoặc cư trú tại lào, một quốc gia ở đông nam á.
A native or inhabitant of laos a country in southeast asia.
Many Laotians celebrate the Boun Pi Mai festival every April.
Nhiều người Lào tổ chức lễ hội Boun Pi Mai vào tháng Tư.
Not all Laotians have access to quality education in rural areas.
Không phải tất cả người Lào đều có quyền tiếp cận giáo dục chất lượng ở vùng nông thôn.
Do Laotians participate in international social programs for development?
Người Lào có tham gia các chương trình xã hội quốc tế để phát triển không?
Laotian (Adjective)
Laotian culture is rich with traditions and festivals throughout the year.
Văn hóa Lào rất phong phú với các truyền thống và lễ hội trong năm.
Many Laotian people do not speak English fluently in rural areas.
Nhiều người Lào không nói tiếng Anh lưu loát ở vùng nông thôn.
Are Laotian customs similar to those in neighboring Thailand?
Các phong tục Lào có giống với Thái Lan không?
Từ "laotian" chỉ đến người hoặc văn hóa liên quan đến Lào, một quốc gia nằm ở Đông Nam Á. Trong tiếng Anh, từ này thường không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, một số người nói tiếng Anh ở Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh ở Vương quốc Anh. "Laotian" có thể được sử dụng như danh từ chỉ người Lào hoặc tính từ mô tả điều gì đó thuộc về Lào.
Từ "Laotian" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "Laos", tên gọi của quốc gia Đông Nam Á, kết hợp với hậu tố "-ian" chỉ sự liên quan đến một nơi chốn. Từ "Laos" xuất phát từ tiếng Pháp "Laos", vốn được phiên âm từ tiếng Thái "Lao", chỉ về người Lào, dân tộc chủ yếu tại đây. Thuật ngữ này phản ánh mối liên kết văn hóa và địa lý của người dân Lào, định hình trong bối cảnh lịch sử và xã hội hiện đại.
Từ "Laotian" (người Lào) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài nói và bài viết, liên quan đến các chủ đề như văn hóa, du lịch hoặc nhân khẩu học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh tế và xã hội của Lào, cũng như trong các nghiên cứu liên quan đến sự đa dạng văn hóa của các nước Đông Nam Á.