Bản dịch của từ Laotian trong tiếng Việt

Laotian

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laotian (Noun)

lɑˈoʊʃn
lˈaʊʃn
01

Là người bản xứ hoặc cư trú tại lào, một quốc gia ở đông nam á.

A native or inhabitant of laos a country in southeast asia.

Ví dụ

Many Laotians celebrate the Boun Pi Mai festival every April.

Nhiều người Lào tổ chức lễ hội Boun Pi Mai vào tháng Tư.

Not all Laotians have access to quality education in rural areas.

Không phải tất cả người Lào đều có quyền tiếp cận giáo dục chất lượng ở vùng nông thôn.

Do Laotians participate in international social programs for development?

Người Lào có tham gia các chương trình xã hội quốc tế để phát triển không?

Laotian (Adjective)

lɑˈoʊʃn
lˈaʊʃn
01

Liên quan đến lào hoặc người dân nước này.

Relating to laos or its people.

Ví dụ

Laotian culture is rich with traditions and festivals throughout the year.

Văn hóa Lào rất phong phú với các truyền thống và lễ hội trong năm.

Many Laotian people do not speak English fluently in rural areas.

Nhiều người Lào không nói tiếng Anh lưu loát ở vùng nông thôn.

Are Laotian customs similar to those in neighboring Thailand?

Các phong tục Lào có giống với Thái Lan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laotian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laotian

Không có idiom phù hợp