Bản dịch của từ Lap dancer trong tiếng Việt

Lap dancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lap dancer (Noun)

lˈæp dˈænsɚ
lˈæp dˈænsɚ
01

Người nhảy theo cách khêu gợi tình dục để được trả tiền trong câu lạc bộ hoặc nơi khác.

A person who dances in a sexually suggestive way for payment in a club or elsewhere.

Ví dụ

The lap dancer performed at the club last Saturday night.

Người nhảy lap đã biểu diễn tại câu lạc bộ tối thứ Bảy vừa qua.

The lap dancer did not receive any tips from the audience.

Người nhảy lap đã không nhận được tiền boa từ khán giả.

Did the lap dancer entertain the crowd during the event?

Người nhảy lap có làm hài lòng đám đông trong sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lap dancer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lap dancer

Không có idiom phù hợp