Bản dịch của từ Lapidate trong tiếng Việt

Lapidate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lapidate (Verb)

01

(chuyển tiếp, nghĩa bóng) ném những lời lăng mạ vào.

Transitive figurative to hurl insults at.

Ví dụ

Many people lapidate politicians on social media during elections.

Nhiều người ném đá các chính trị gia trên mạng xã hội trong bầu cử.

They do not lapidate those who support environmental protection.

Họ không ném đá những người ủng hộ bảo vệ môi trường.

Why do people lapidate celebrities for their personal choices?

Tại sao mọi người lại ném đá những người nổi tiếng vì sự lựa chọn cá nhân?

02

(thông tục, luật) ném đá hoặc các đồ vật khác vào, như một hình phạt, đôi khi cho đến chết.

Transitive law to throw stones or other objects at as punishment sometimes until death.

Ví dụ

They lapidate criminals in some regions of Afghanistan for severe offenses.

Họ ném đá những tội phạm ở một số vùng Afghanistan vì tội nặng.

People do not lapidate offenders in modern societies like the United States.

Mọi người không ném đá những người vi phạm ở các xã hội hiện đại như Hoa Kỳ.

Do some cultures still lapidate those accused of adultery today?

Có phải một số nền văn hóa vẫn ném đá những người bị cáo buộc ngoại tình hôm nay?

Dạng động từ của Lapidate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lapidate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lapidated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lapidated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lapidates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lapidating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lapidate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lapidate

Không có idiom phù hợp