Bản dịch của từ Lapidates trong tiếng Việt

Lapidates

Verb

Lapidates (Verb)

lˈæpətˌeɪts
lˈæpətˌeɪts
01

Ném đá đến chết.

To stone to death.

Ví dụ

The crowd lapidates the accused thief in the town square today.

Đám đông ném đá kẻ trộm bị buộc tội ở quảng trường hôm nay.

People do not lapidate criminals in modern societies anymore.

Mọi người không ném đá tội phạm trong xã hội hiện đại nữa.

Why do some cultures still lapidate individuals for their crimes?

Tại sao một số nền văn hóa vẫn ném đá người vì tội lỗi?

Dạng động từ của Lapidates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lapidate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lapidated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lapidated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lapidates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lapidating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lapidates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lapidates

Không có idiom phù hợp