Bản dịch của từ Lapidates trong tiếng Việt
Lapidates
Lapidates (Verb)
The crowd lapidates the accused thief in the town square today.
Đám đông ném đá kẻ trộm bị buộc tội ở quảng trường hôm nay.
People do not lapidate criminals in modern societies anymore.
Mọi người không ném đá tội phạm trong xã hội hiện đại nữa.
Why do some cultures still lapidate individuals for their crimes?
Tại sao một số nền văn hóa vẫn ném đá người vì tội lỗi?
Dạng động từ của Lapidates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lapidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lapidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lapidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lapidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lapidating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lapidates cùng Chu Du Speak