Bản dịch của từ Lapidates trong tiếng Việt
Lapidates

Lapidates (Verb)
The crowd lapidates the accused thief in the town square today.
Đám đông ném đá kẻ trộm bị buộc tội ở quảng trường hôm nay.
People do not lapidate criminals in modern societies anymore.
Mọi người không ném đá tội phạm trong xã hội hiện đại nữa.
Why do some cultures still lapidate individuals for their crimes?
Tại sao một số nền văn hóa vẫn ném đá người vì tội lỗi?
Dạng động từ của Lapidates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lapidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lapidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lapidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lapidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lapidating |
Họ từ
Từ "lapidates" có nguồn gốc từ động từ "lapidate", có nghĩa là ném đá hoặc xử án bằng đá, thường trong bối cảnh hình phạt tôn giáo hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử. Phiên bản viết và phát âm không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến và thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "lapidates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lapidare", có nghĩa là "ném đá" (từ "lapis", có nghĩa là "đá"). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hình phạt tử hình bằng cách ném đá, một hình thức xử án phổ biến trong nhiều nền văn hóa cổ đại. Ngày nay, "lapidates" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ hành động hoặc quyết định nghiêm khắc, nhấn mạnh tác động gây hại từ những quyết định xã hội.
Từ "lapidates" không thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và hẹp của nó liên quan đến việc ném đá như một hình phạt. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về pháp luật, văn hóa và tôn giáo, đặc biệt trong những câu chuyện liên quan đến kỷ luật và tín ngưỡng truyền thống. Sự hạn chế về ngữ cảnh sử dụng làm cho từ này trở nên ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và các kỳ thi như IELTS.