Bản dịch của từ Lapidation trong tiếng Việt
Lapidation

Lapidation (Noun)
Lapidation is a severe punishment in some countries for adultery.
Hình phạt ném đá là hình phạt nghiêm khắc ở một số quốc gia vì ngoại tình.
Many people do not support lapidation as a form of justice.
Nhiều người không ủng hộ hình phạt ném đá như một hình thức công lý.
Is lapidation still practiced in certain regions of the world today?
Hình phạt ném đá vẫn được thực hiện ở một số khu vực trên thế giới hôm nay không?
Họ từ
Lapidation (tiếng Việt: ném đá) là một hành động trừng phạt bằng cách ném đá vào một cá nhân, thường được thực hiện bởi một nhóm người hoặc cộng đồng. Hành động này có nguồn gốc từ các nền văn hóa cổ đại và thường liên quan đến các tôn giáo hoặc luật lệ xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng dạng viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể nào về ý nghĩa hay cách sử dụng trong văn cảnh pháp lý và tôn giáo.
Từ "lapidation" xuất phát từ chữ Latinh "lapidatio", có nghĩa là "những viên đá". Gốc từ "lapis", cũng trong tiếng Latinh, có nghĩa là "đá". Hành động lapidation liên quan đến việc ném đá như một hình thức trừng phạt hoặc xử án trong các nền văn hóa cổ đại. Ngày nay, từ này được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và xã hội để chỉ hành động tấn công hay loại bỏ một cá nhân thông qua bạo lực tập thể, kết nối chặt chẽ với lịch sử văn hóa và xã hội của nó.
Từ "lapidation" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, thuật ngữ này liên quan đến hành vi hành quyết bằng cách ném đá, chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tôn giáo, và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu về nhân quyền, văn hóa, và lịch sử, đặc biệt khi thảo luận về các hình phạt khắc nghiệt trong một số nền văn minh.