Bản dịch của từ Lar trong tiếng Việt
Lar

Lar (Noun)
Lar is a type of gibbon native to Thailand and Malaysia.
Lar là một loại gibbon sinh sống ở Thái Lan và Malaysia.
Some people mistake lar for other types of gibbons due to similarities.
Một số người nhầm lar với các loại gibbon khác vì tương đồng.
Is it true that lar gibbons are known for their distinctive white hands?
Có đúng là gibbon lar nổi tiếng với bàn tay màu trắng đặc trưng không?
Từ "lar" trong tiếng Anh thường được hiểu là chỉ giai đoạn ấu trùng của các loài côn trùng, đặc biệt là trong quá trình biến hình như bướm và muỗi. Trong tiếng Việt, “lar” thường được dịch là "ấu trùng". Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy một số sự khác nhau trong cách phát âm trong các ngữ cảnh khác nhau. Tên gọi "larval" (thuộc về ấu trùng) cũng thường được sử dụng trong sinh học để chỉ các hiện tượng liên quan đến giai đoạn này.
Từ "lar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lar", nghĩa là "thần hộ mệnh" hoặc "thần vị trí". Trong văn hóa La Mã cổ đại, "lar" thường được dùng để chỉ các vị thần bảo vệ gia đình và nhà cửa, thể hiện vai trò của sự bảo vệ và an toàn. Ngày nay, từ này được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ sự che chở, bảo vệ hoặc chăm sóc, phản ánh sự liên kết với nguồn gốc và quá khứ của nó.
Từ "lar" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và do đó có sự xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh sinh học, "lar" (hay "larva") thường được sử dụng để chỉ giai đoạn đầu đời của một số loài động vật, trong các nghiên cứu sinh thái hoặc thảo luận về vòng đời sinh vật. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày và các lĩnh vực khác, từ này ít khi xuất hiện.