Bản dịch của từ Lar trong tiếng Việt

Lar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lar (Noun)

lˈɑɹ
lˈɑɹ
01

Loài vượn thông thường có bàn tay và bàn chân màu trắng được tìm thấy ở thái lan và malaysia.

The common gibbon which has white hands and feet and is found in thailand and malaysia.

Ví dụ

Lar is a type of gibbon native to Thailand and Malaysia.

Lar là một loại gibbon sinh sống ở Thái Lan và Malaysia.

Some people mistake lar for other types of gibbons due to similarities.

Một số người nhầm lar với các loại gibbon khác vì tương đồng.

Is it true that lar gibbons are known for their distinctive white hands?

Có đúng là gibbon lar nổi tiếng với bàn tay màu trắng đặc trưng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lar

Không có idiom phù hợp