Bản dịch của từ Gibbon trong tiếng Việt

Gibbon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gibbon (Noun)

gˈɪbn
gˈɪbn
01

Một loài vượn nhỏ, mảnh khảnh sống trên cây với đôi tay dài khỏe mạnh và tiếng kêu lớn, có nguồn gốc từ các khu rừng ở đông nam á.

A small slender treedwelling ape with long powerful arms and loud hooting calls native to the forests of se asia.

Ví dụ

The gibbon's loud hooting calls echoed through the forest.

Tiếng hót ồn ào của gibbon vang lên qua rừng.

In the social group, the gibbon used its long arms skillfully.

Trong nhóm xã hội, con gibbon đã sử dụng cánh tay dài một cách khéo léo.

SE Asia's forests are home to many species of gibbons.

Rừng Đông Nam Á là nơi sinh sống của nhiều loài gibbon.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gibbon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gibbon

Không có idiom phù hợp