Bản dịch của từ Gibbon trong tiếng Việt
Gibbon

Gibbon (Noun)
The gibbon's loud hooting calls echoed through the forest.
Tiếng hót ồn ào của gibbon vang lên qua rừng.
In the social group, the gibbon used its long arms skillfully.
Trong nhóm xã hội, con gibbon đã sử dụng cánh tay dài một cách khéo léo.
SE Asia's forests are home to many species of gibbons.
Rừng Đông Nam Á là nơi sinh sống của nhiều loài gibbon.
Họ từ
Gibbon là một thuật ngữ chỉ một nhóm linh trưởng thuộc họ Hylobatidae, nổi bật với khả năng leo trèo và những cánh tay dài. Chúng thường sống trên cây trong các rừng nhiệt đới Đông Nam Á. Gibbon được biết đến với tiếng kêu đặc trưng và là loài sống đơn độc hoặc theo cặp. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay văn viết.
Từ "gibbon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gibon", có thể xuất phát từ tiếng Việt "người rừng". Trong tiếng Latin, từ "gibbon" không trực tiếp, nhưng có thể liên hệ với từ "gaba" để chỉ các loài động vật. Gibbons thuộc họ Hylobatidae, được biết đến là loài vượn không đuôi, sống trong rừng nhiệt đới Đông Nam Á. Sự phát triển của từ này phản ánh sự quan tâm thực vật học và động vật học trong tiếng Pháp và việc phân loại các loài linh trưởng.
Từ "gibbon" là danh từ chỉ một loại động vật linh trưởng thuộc họ Hylobatidae, thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu có khả năng xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi nói về động vật hoang dã hoặc sự đa dạng sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tài liệu khoa học, các bài viết về bảo tồn động vật và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp