Bản dịch của từ Larboard trong tiếng Việt

Larboard

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Larboard (Noun)

lˈɑɹboʊɹd
lˈɑɹboʊɹd
01

Phía bên trái của một con tàu khi một người đang quay mặt về phía mũi tàu.

The left side of a ship when one is facing the bow.

Ví dụ

The larboard side of the ship had beautiful murals.

Bên trái của con tàu có những bức tranh đẹp.

The captain did not point to the larboard side.

Thuyền trưởng không chỉ về bên trái của con tàu.

Is the larboard side where we will dock?

Bên trái của con tàu có phải là nơi chúng ta cập bến không?

Larboard (Idiom)

01

(lỗi thời) phía bên trái của một con tàu khi quay mặt về phía mũi tàu.

Obsolete the left side of a ship when one is facing the bow.

Ví dụ

The larboard side of the ship had the best views during the cruise.

Bên trái của con tàu có tầm nhìn đẹp nhất trong chuyến du lịch.

The crew did not use the larboard side for docking the vessel.

Thuyền viên không sử dụng bên trái để cập bến tàu.

Is the larboard side safer during rough weather conditions?

Bên trái có an toàn hơn trong điều kiện thời tiết xấu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/larboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Larboard

Không có idiom phù hợp