Bản dịch của từ Larboard trong tiếng Việt
Larboard

Larboard (Noun)
The larboard side of the ship had beautiful murals.
Bên trái của con tàu có những bức tranh đẹp.
The captain did not point to the larboard side.
Thuyền trưởng không chỉ về bên trái của con tàu.
Is the larboard side where we will dock?
Bên trái của con tàu có phải là nơi chúng ta cập bến không?
Larboard (Idiom)
The larboard side of the ship had the best views during the cruise.
Bên trái của con tàu có tầm nhìn đẹp nhất trong chuyến du lịch.
The crew did not use the larboard side for docking the vessel.
Thuyền viên không sử dụng bên trái để cập bến tàu.
Is the larboard side safer during rough weather conditions?
Bên trái có an toàn hơn trong điều kiện thời tiết xấu không?
Họ từ
Từ "larboard" là một thuật ngữ hàng hải, chỉ bên trái của một con tàu khi nhìn từ phía lái. Trong ngữ cảnh hàng hải, "larboard" được sử dụng để phân biệt với "starboard", tức bên phải. Tuy nhiên, do có sự nhầm lẫn với "starboard", từ "larboard" đã dần được thay thế bởi "port" trong tiếng Anh hiện đại để tránh gây hiểu lầm. "Larboard" chủ yếu được sử dụng trong văn chương hoặc các tài liệu lịch sử liên quan đến hàng hải.
Từ "larboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "laerboard", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "lar", có nghĩa là bên trái. Trong hàng hải, "larboard" được sử dụng để chỉ bên trái của con tàu khi nhìn về mũi tàu. Tuy nhiên, do sự nhầm lẫn với từ "starboard" (bên phải), thuật ngữ này đã được thay thế bằng "port" trong thế kỷ 19 để giảm thiểu nhầm lẫn. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của ngôn ngữ chính xác trong giao tiếp hàng hải.
Từ "larboard", một thuật ngữ hàng hải, chỉ bên trái của một con tàu khi nhìn từ phía mũi tàu. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có vẻ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong các phần như Writing và Speaking liên quan đến chủ đề du lịch, hàng hải hoặc công nghiệp. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong văn bản hải lý hoặc văn học cổ điển, nhưng trong ngữ cảnh phổ thông, nó thường chưa được biết đến rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp