Bản dịch của từ Large percentage trong tiếng Việt

Large percentage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Large percentage (Noun)

lˈɑɹdʒ pɚsˈɛntədʒ
lˈɑɹdʒ pɚsˈɛntədʒ
01

Một phần đáng kể hoặc quan trọng của cái gì đó, thường được diễn đạt dưới dạng phần của một tổng thể.

A significant or considerable portion of something, often expressed as a fraction of a whole.

Ví dụ

A large percentage of students support social equality in schools.

Một phần lớn học sinh ủng hộ bình đẳng xã hội trong trường học.

A large percentage of families do not have access to healthcare.

Một phần lớn các gia đình không có quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe.

Is a large percentage of the population affected by poverty?

Có phải một phần lớn dân số bị ảnh hưởng bởi nghèo đói không?

02

Một thuật ngữ được sử dụng trong thống kê và kinh tế để chỉ một phần lớn của một tập hợp hoặc nhóm.

A term used in statistics and economics to denote a substantial share of a set or group.

Ví dụ

A large percentage of students support social justice initiatives in schools.

Một phần trăm lớn học sinh ủng hộ các sáng kiến công bằng xã hội trong trường.

Not a large percentage of people attend community meetings regularly.

Không có một phần trăm lớn người dân tham dự các cuộc họp cộng đồng thường xuyên.

What large percentage of voters participated in the recent social policy survey?

Phần trăm lớn cử tri nào đã tham gia khảo sát chính sách xã hội gần đây?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Large percentage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Large percentage

Không có idiom phù hợp