Bản dịch của từ Large percentage trong tiếng Việt
Large percentage
Large percentage (Noun)
Một phần đáng kể hoặc quan trọng của cái gì đó, thường được diễn đạt dưới dạng phần của một tổng thể.
A significant or considerable portion of something, often expressed as a fraction of a whole.
A large percentage of students support social equality in schools.
Một phần lớn học sinh ủng hộ bình đẳng xã hội trong trường học.
A large percentage of families do not have access to healthcare.
Một phần lớn các gia đình không có quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe.
Is a large percentage of the population affected by poverty?
Có phải một phần lớn dân số bị ảnh hưởng bởi nghèo đói không?
A large percentage of students support social justice initiatives in schools.
Một phần trăm lớn học sinh ủng hộ các sáng kiến công bằng xã hội trong trường.
Not a large percentage of people attend community meetings regularly.
Không có một phần trăm lớn người dân tham dự các cuộc họp cộng đồng thường xuyên.
What large percentage of voters participated in the recent social policy survey?
Phần trăm lớn cử tri nào đã tham gia khảo sát chính sách xã hội gần đây?
Cụm từ "large percentage" được sử dụng để chỉ một tỷ lệ lớn trong tổng thể, thể hiện ý nghĩa rằng một phần đáng kể của một tập hợp đang được đề cập. Trong tiếng Anh, cụm này có thể xuất hiện dưới dạng "large percentage" trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa người nói tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng vẫn giữ nguyên khái niệm và ngữ cảnh sử dụng.