Bản dịch của từ Large women's size trong tiếng Việt
Large women's size

Large women's size (Idiom)
Many stores now offer large women's sizes for better inclusivity.
Nhiều cửa hàng hiện cung cấp kích thước lớn cho phụ nữ để bao gồm.
Not all brands provide large women's sizes in their collections.
Không phải tất cả các thương hiệu đều cung cấp kích thước lớn cho phụ nữ.
Do you think large women's sizes are widely available in shops?
Bạn có nghĩ rằng kích thước lớn cho phụ nữ có sẵn rộng rãi trong các cửa hàng không?
Thường đề cập đến phong cách thời trang hoặc hợp thời trang với kích thước lớn hơn.
Often refers to fashionable or trendy styles in larger sizes.
Many stores now offer large women's sizes for trendy clothing options.
Nhiều cửa hàng hiện nay cung cấp kích thước lớn cho phụ nữ.
Not all brands provide large women's sizes in their collections.
Không phải tất cả các thương hiệu đều cung cấp kích thước lớn cho phụ nữ.
Do you think large women's sizes are becoming more fashionable now?
Bạn có nghĩ rằng kích thước lớn cho phụ nữ đang trở nên thời trang hơn không?
Ngụ ý sự cân nhắc về tính tích cực của cơ thể và sự hòa nhập trong thời trang.
Implies a consideration of body positivity and inclusivity in fashion.
Many brands now offer large women's size clothing for body positivity.
Nhiều thương hiệu hiện cung cấp quần áo kích cỡ lớn cho phụ nữ để tôn vinh cơ thể.
Not all stores carry large women's size options for diverse customers.
Không phải tất cả các cửa hàng đều có lựa chọn kích cỡ lớn cho phụ nữ.
Do you think large women's size is important in modern fashion?
Bạn có nghĩ rằng kích cỡ lớn cho phụ nữ là quan trọng trong thời trang hiện đại không?
Kích thước lớn dành cho phụ nữ đề cập đến các kích thước quần áo vượt quá kích thước tiêu chuẩn, thường được định nghĩa là các kích thước từ 14 trở lên trong hệ thống Mỹ và từ 16 trở lên trong hệ thống Anh. Sự phân loại này phản ánh nhu cầu về sự đa dạng trong ngành công nghiệp thời trang để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng với cơ thể và hình dạng khác nhau. Kích thước lớn có thể có các vấn đề về phù hợp và phong cách, thường tạo thành một thị trường riêng biệt trong thương mại.
Từ "large" có nguồn gốc từ tiếng Latin "largus", có nghĩa là "rộng rãi" hoặc "phóng khoáng". Nó đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, với ý nghĩa chỉ kích thước lớn hoặc phong phú. Trong ngữ cảnh kích thước quần áo cho phụ nữ, "large" đề cập đến các sản phẩm thiết kế để phù hợp với cơ thể có kích thước lớn hơn, phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp thời trang nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Sự thay đổi này cho thấy sự tiến bộ trong cách nhìn nhận về hình thể và sự chấp nhận sự đa dạng trong kích thước cơ thể.
"Cỡ lớn cho phụ nữ" là một cụm từ ít gặp trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, sức khỏe và sự chú ý đến đa dạng vóc dáng. Cụ thể, nó thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sự chấp nhận cơ thể, xu hướng thời trang inclusive và thị trường hàng tiêu dùng cho các nhóm kích thước lớn hơn.