Bản dịch của từ Large women's size trong tiếng Việt

Large women's size

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Large women's size (Idiom)

01

Kích thước lớn hơn mức trung bình của quần áo nữ.

A size that is larger than average for womens clothing.

Ví dụ

Many stores now offer large women's sizes for better inclusivity.

Nhiều cửa hàng hiện cung cấp kích thước lớn cho phụ nữ để bao gồm.

Not all brands provide large women's sizes in their collections.

Không phải tất cả các thương hiệu đều cung cấp kích thước lớn cho phụ nữ.

Do you think large women's sizes are widely available in shops?

Bạn có nghĩ rằng kích thước lớn cho phụ nữ có sẵn rộng rãi trong các cửa hàng không?

02

Thường đề cập đến phong cách thời trang hoặc hợp thời trang với kích thước lớn hơn.

Often refers to fashionable or trendy styles in larger sizes.

Ví dụ

Many stores now offer large women's sizes for trendy clothing options.

Nhiều cửa hàng hiện nay cung cấp kích thước lớn cho phụ nữ.

Not all brands provide large women's sizes in their collections.

Không phải tất cả các thương hiệu đều cung cấp kích thước lớn cho phụ nữ.

Do you think large women's sizes are becoming more fashionable now?

Bạn có nghĩ rằng kích thước lớn cho phụ nữ đang trở nên thời trang hơn không?

03

Ngụ ý sự cân nhắc về tính tích cực của cơ thể và sự hòa nhập trong thời trang.

Implies a consideration of body positivity and inclusivity in fashion.

Ví dụ

Many brands now offer large women's size clothing for body positivity.

Nhiều thương hiệu hiện cung cấp quần áo kích cỡ lớn cho phụ nữ để tôn vinh cơ thể.

Not all stores carry large women's size options for diverse customers.

Không phải tất cả các cửa hàng đều có lựa chọn kích cỡ lớn cho phụ nữ.

Do you think large women's size is important in modern fashion?

Bạn có nghĩ rằng kích cỡ lớn cho phụ nữ là quan trọng trong thời trang hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/large women's size/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Large women's size

Không có idiom phù hợp