Bản dịch của từ Larghetto trong tiếng Việt
Larghetto

Larghetto (Adjective)
(đặc biệt là chỉ đường) với nhịp độ khá chậm.
Especially as a direction in a fairly slow tempo.
The music played at a larghetto tempo during the community event.
Bản nhạc được chơi với nhịp larghetto trong sự kiện cộng đồng.
They did not choose a larghetto pace for the social gathering.
Họ đã không chọn nhịp larghetto cho buổi gặp gỡ xã hội.
Is the song performed in larghetto for the charity concert?
Bài hát có được biểu diễn với nhịp larghetto cho buổi hòa nhạc từ thiện không?
Larghetto (Noun)
The larghetto in the concert was beautifully performed by the orchestra.
Phần larghetto trong buổi hòa nhạc được dàn nhạc biểu diễn rất hay.
The larghetto was not too fast, allowing for deep emotions.
Phần larghetto không quá nhanh, cho phép cảm xúc sâu sắc hơn.
Is the larghetto always played slower than the other movements?
Phần larghetto có luôn được chơi chậm hơn các phần khác không?
Larghetto là một thuật ngữ trong âm nhạc, thường dùng để chỉ một phần hoặc đoạn nhạc được chơi với tốc độ chậm hơn so với "largo" (khoảng 60-66 nhịp mỗi phút), nhưng nhanh hơn so với "adagio". Trong bối cảnh biểu diễn, larghetto yêu cầu nghệ sĩ thể hiện sự trôi chảy và luyến láy, tạo nên cảm xúc nhẹ nhàng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "larghetto" với ý nghĩa tương tự.
Từ "larghetto" có nguồn gốc từ tiếng Ý, được hình thành từ "largo", nghĩa là "rộng" và có thể truy nguyên về gốc Latin "largus", cũng mang ý nghĩa tương tự. "Larghetto" được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc, chỉ một tiết tấu chậm, nhưng nhanh hơn so với "largo". Việc sử dụng thuật ngữ này để chỉ một nhịp điệu nhẹ nhàng, rộng rãi cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa khái niệm về tốc độ và cảm xúc âm nhạc.
Từ "larghetto" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và liên quan đến âm nhạc của nó. Trong văn cảnh khác, "larghetto" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực âm nhạc, chỉ một tempo chậm hơn "largo" nhưng nhanh hơn "andante". Từ này thường thấy trong các bản nhạc cổ điển và được trích dẫn trong lý thuyết âm nhạc, phê bình và phân tích tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp