Bản dịch của từ Larghetto trong tiếng Việt

Larghetto

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Larghetto (Adjective)

lɑɹgˈɛtoʊ
lɑɹgˈɛtoʊ
01

(đặc biệt là chỉ đường) với nhịp độ khá chậm.

Especially as a direction in a fairly slow tempo.

Ví dụ

The music played at a larghetto tempo during the community event.

Bản nhạc được chơi với nhịp larghetto trong sự kiện cộng đồng.

They did not choose a larghetto pace for the social gathering.

Họ đã không chọn nhịp larghetto cho buổi gặp gỡ xã hội.

Is the song performed in larghetto for the charity concert?

Bài hát có được biểu diễn với nhịp larghetto cho buổi hòa nhạc từ thiện không?

Larghetto (Noun)

lɑɹgˈɛtoʊ
lɑɹgˈɛtoʊ
01

Một đoạn văn hoặc chuyển động được đánh dấu là sẽ được thực hiện với nhịp độ khá chậm.

A passage or movement marked to be performed in a fairly slow tempo.

Ví dụ

The larghetto in the concert was beautifully performed by the orchestra.

Phần larghetto trong buổi hòa nhạc được dàn nhạc biểu diễn rất hay.

The larghetto was not too fast, allowing for deep emotions.

Phần larghetto không quá nhanh, cho phép cảm xúc sâu sắc hơn.

Is the larghetto always played slower than the other movements?

Phần larghetto có luôn được chơi chậm hơn các phần khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/larghetto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Larghetto

Không có idiom phù hợp