Bản dịch của từ Laryngeal neoplasm trong tiếng Việt
Laryngeal neoplasm

Laryngeal neoplasm (Noun)
The doctor diagnosed a laryngeal neoplasm in Mr. Smith last week.
Bác sĩ chẩn đoán khối u thanh quản ở ông Smith tuần trước.
There is no laryngeal neoplasm reported in the recent health survey.
Không có khối u thanh quản nào được báo cáo trong khảo sát sức khỏe gần đây.
Is a laryngeal neoplasm common among smokers like John Doe?
Khối u thanh quản có phổ biến ở những người hút thuốc như John Doe không?
The laryngeal neoplasm was diagnosed in John during his check-up.
Khối u thanh quản được chẩn đoán ở John trong lần khám sức khỏe.
Doctors did not find any laryngeal neoplasm in Sarah's recent tests.
Bác sĩ không tìm thấy khối u thanh quản trong các xét nghiệm gần đây của Sarah.
Is a laryngeal neoplasm common among smokers in the community?
Khối u thanh quản có phổ biến trong những người hút thuốc trong cộng đồng không?
The laryngeal neoplasm was diagnosed during a routine health checkup.
Khối u thanh quản đã được chẩn đoán trong một lần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Many people do not understand laryngeal neoplasm and its implications.
Nhiều người không hiểu khối u thanh quản và những tác động của nó.
Is laryngeal neoplasm common among smokers in the community?
Khối u thanh quản có phổ biến trong số những người hút thuốc trong cộng đồng không?