Bản dịch của từ Laryngeal neoplasm trong tiếng Việt

Laryngeal neoplasm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laryngeal neoplasm (Noun)

lˌɑɹˈɪndʒˌiəl nˈiəplˌæzəm
lˌɑɹˈɪndʒˌiəl nˈiəplˌæzəm
01

Một khối u nằm trong thanh quản.

A tumor located in the larynx.

Ví dụ

The doctor diagnosed a laryngeal neoplasm in Mr. Smith last week.

Bác sĩ chẩn đoán khối u thanh quản ở ông Smith tuần trước.

There is no laryngeal neoplasm reported in the recent health survey.

Không có khối u thanh quản nào được báo cáo trong khảo sát sức khỏe gần đây.

Is a laryngeal neoplasm common among smokers like John Doe?

Khối u thanh quản có phổ biến ở những người hút thuốc như John Doe không?

02

Sự phát triển bất thường của các tế bào trong mô thanh quản.

Abnormal growth of cells in the laryngeal tissue.

Ví dụ

The laryngeal neoplasm was diagnosed in John during his check-up.

Khối u thanh quản được chẩn đoán ở John trong lần khám sức khỏe.

Doctors did not find any laryngeal neoplasm in Sarah's recent tests.

Bác sĩ không tìm thấy khối u thanh quản trong các xét nghiệm gần đây của Sarah.

Is a laryngeal neoplasm common among smokers in the community?

Khối u thanh quản có phổ biến trong những người hút thuốc trong cộng đồng không?

03

Có thể đề cập đến cả khối u lành tính và ác tính trong thanh quản.

Can refer to both benign and malignant tumors in the larynx.

Ví dụ

The laryngeal neoplasm was diagnosed during a routine health checkup.

Khối u thanh quản đã được chẩn đoán trong một lần kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Many people do not understand laryngeal neoplasm and its implications.

Nhiều người không hiểu khối u thanh quản và những tác động của nó.

Is laryngeal neoplasm common among smokers in the community?

Khối u thanh quản có phổ biến trong số những người hút thuốc trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laryngeal neoplasm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laryngeal neoplasm

Không có idiom phù hợp