Bản dịch của từ Last stop trong tiếng Việt

Last stop

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Last stop (Noun)

læst stɑp
læst stɑp
01

Nơi cuối cùng mà một phương tiện hoặc người dừng lại.

The final place where a vehicle or person stops.

Ví dụ

The last stop for the bus is downtown near City Hall.

Điểm dừng cuối cùng của xe buýt là trung tâm gần Tòa thị chính.

This train does not have a last stop in the suburbs.

Tàu này không có điểm dừng cuối cùng ở vùng ngoại ô.

Is the last stop for the shuttle at the community center?

Điểm dừng cuối cùng của xe đưa đón có phải là trung tâm cộng đồng không?

Last stop (Phrase)

læst stɑp
læst stɑp
01

Điểm đến cuối cùng hoặc sự kết thúc của một cuộc hành trình.

The final destination or the end of a journey.

Ví dụ

The last stop for the bus is downtown at 5 PM.

Điểm dừng cuối cùng của xe buýt là trung tâm lúc 5 giờ chiều.

The train does not have a last stop in my neighborhood.

Tàu không có điểm dừng cuối cùng trong khu phố của tôi.

Is the last stop at the community center for this route?

Điểm dừng cuối cùng của tuyến này có phải là trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/last stop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Last stop

Không có idiom phù hợp