Bản dịch của từ Latching trong tiếng Việt
Latching

Latching (Verb)
Many people are latching onto social media for communication.
Nhiều người đang nắm bắt mạng xã hội để giao tiếp.
She is not latching onto outdated social norms anymore.
Cô ấy không còn nắm giữ những chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Are you latching onto the latest social trends in your community?
Bạn có đang nắm bắt những xu hướng xã hội mới nhất trong cộng đồng không?
Latching (Noun)
The latching mechanism on the gate needs repair for safety.
Cơ chế khóa của cánh cổng cần sửa chữa để đảm bảo an toàn.
The latching system does not work well in cold weather.
Hệ thống khóa không hoạt động tốt trong thời tiết lạnh.
Is the latching device secure enough for public use?
Thiết bị khóa có đủ an toàn cho việc sử dụng công cộng không?
Họ từ
"Latching" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kẹp chặt hay giữ lại bằng cơ chế khóa hoặc móc. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó thường chỉ về các cơ chế khóa trong thiết bị hay cấu trúc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "latching" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong thực tiễn nói, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và nhịp độ. Trong Ngữ cảnh tâm lý, "latching" cũng diễn ra khi trẻ sơ sinh bắt đầu bú mẹ và gắn bó với núm vú.
Từ "latching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "latch", bắt nguồn từ tiếng Latinh "lactare", có nghĩa là "khóa" hoặc "gài lại". Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng cho thấy sự gắn kết, kết nối hoặc giữ chặt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "latching" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình gắn bó, bắt giữ một cách chắc chắn, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, tâm lý và xã hội học. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ràng buộc vật lý và ràng buộc tâm lý.
Từ "latching" xuất hiện trong các khía cạnh của IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về kỹ thuật hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khoa học, "latching" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc quá trình gắn chặt, như trong việc nói về cơ chế bám dính của tế bào. Trong cuộc sống thường ngày, từ này có thể được áp dụng trong các trường hợp như hệ thống khóa cửa hoặc cơ chế gắn kết trong cơ khí.