Bản dịch của từ Latching trong tiếng Việt

Latching

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latching (Verb)

lˈætʃɪŋ
lˈætʃɪŋ
01

Để nắm bắt hoặc nắm bắt vững chắc; buộc chặt một cách an toàn.

To grasp or seize firmly to fasten securely.

Ví dụ

Many people are latching onto social media for communication.

Nhiều người đang nắm bắt mạng xã hội để giao tiếp.

She is not latching onto outdated social norms anymore.

Cô ấy không còn nắm giữ những chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.

Are you latching onto the latest social trends in your community?

Bạn có đang nắm bắt những xu hướng xã hội mới nhất trong cộng đồng không?

Latching (Noun)

ˈlæ.tʃɪŋ
ˈlæ.tʃɪŋ
01

Một dây buộc hoặc móc cài.

A fastening or clasp.

Ví dụ

The latching mechanism on the gate needs repair for safety.

Cơ chế khóa của cánh cổng cần sửa chữa để đảm bảo an toàn.

The latching system does not work well in cold weather.

Hệ thống khóa không hoạt động tốt trong thời tiết lạnh.

Is the latching device secure enough for public use?

Thiết bị khóa có đủ an toàn cho việc sử dụng công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/latching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latching

Không có idiom phù hợp