Bản dịch của từ Late wife trong tiếng Việt
Late wife

Late wife (Noun)
Người vợ đã qua đời.
A wife who has died.
John often remembers his late wife during family gatherings.
John thường nhớ đến vợ quá cố của mình trong các buổi tụ họp gia đình.
My late wife did not like crowded places.
Vợ quá cố của tôi không thích những nơi đông đúc.
Do you know anything about his late wife?
Bạn có biết gì về vợ quá cố của anh ấy không?
John often remembers his late wife during family gatherings.
John thường nhớ đến vợ quá cố của mình trong các buổi họp gia đình.
Many people do not discuss their late wives openly.
Nhiều người không thảo luận về vợ quá cố của họ một cách công khai.
Did you know about Sarah's late wife and her achievements?
Bạn có biết về vợ quá cố của Sarah và những thành tựu của cô ấy không?
Cách nói tôn trọng để thừa nhận một người bạn đời đã qua đời trong các cuộc thảo luận về các mối quan hệ trong quá khứ.
A respectful way to acknowledge a deceased partner in discussions about past relationships.
John often speaks about his late wife, Sarah, with great fondness.
John thường nói về người vợ quá cố của anh, Sarah, với sự trân trọng.
My friend does not mention his late wife during social gatherings.
Bạn tôi không nhắc đến người vợ quá cố của anh ấy trong các buổi gặp mặt xã hội.
Did you hear about Mark's late wife and her charitable work?
Bạn có nghe về người vợ quá cố của Mark và công việc từ thiện của cô ấy không?
"Late wife" là thuật ngữ dùng để chỉ người vợ đã qua đời. Từ "late" trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa là đã mất, thường được sử dụng để thể hiện sự kính trọng đối với người đã khuất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có biến thể khác nhau giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng cụm từ này với cùng một cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh địa phương, cách sử dụng có thể thay đổi, tùy thuộc vào phong tục và văn hóa của từng vùng.