Bản dịch của từ Late wife trong tiếng Việt
Late wife
Late wife (Noun)
Người vợ đã qua đời.
A wife who has died.
Cách nói tôn trọng để thừa nhận một người bạn đời đã qua đời trong các cuộc thảo luận về các mối quan hệ trong quá khứ.
A respectful way to acknowledge a deceased partner in discussions about past relationships.
"Late wife" là thuật ngữ dùng để chỉ người vợ đã qua đời. Từ "late" trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa là đã mất, thường được sử dụng để thể hiện sự kính trọng đối với người đã khuất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có biến thể khác nhau giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng cụm từ này với cùng một cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh địa phương, cách sử dụng có thể thay đổi, tùy thuộc vào phong tục và văn hóa của từng vùng.