Bản dịch của từ Late wife trong tiếng Việt

Late wife

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Late wife (Noun)

lˈeɪt wˈaɪf
lˈeɪt wˈaɪf
01

Người vợ đã qua đời.

A wife who has died.

Ví dụ

John often remembers his late wife during family gatherings.

John thường nhớ đến vợ quá cố của mình trong các buổi tụ họp gia đình.

My late wife did not like crowded places.

Vợ quá cố của tôi không thích những nơi đông đúc.

Do you know anything about his late wife?

Bạn có biết gì về vợ quá cố của anh ấy không?

02

Thuật ngữ dùng để chỉ một người phối ngẫu đã qua đời, cụ thể là nữ.

A term used to refer to a spouse who has passed away, specifically female.

Ví dụ

John often remembers his late wife during family gatherings.

John thường nhớ đến vợ quá cố của mình trong các buổi họp gia đình.

Many people do not discuss their late wives openly.

Nhiều người không thảo luận về vợ quá cố của họ một cách công khai.

Did you know about Sarah's late wife and her achievements?

Bạn có biết về vợ quá cố của Sarah và những thành tựu của cô ấy không?

03

Cách nói tôn trọng để thừa nhận một người bạn đời đã qua đời trong các cuộc thảo luận về các mối quan hệ trong quá khứ.

A respectful way to acknowledge a deceased partner in discussions about past relationships.

Ví dụ

John often speaks about his late wife, Sarah, with great fondness.

John thường nói về người vợ quá cố của anh, Sarah, với sự trân trọng.

My friend does not mention his late wife during social gatherings.

Bạn tôi không nhắc đến người vợ quá cố của anh ấy trong các buổi gặp mặt xã hội.

Did you hear about Mark's late wife and her charitable work?

Bạn có nghe về người vợ quá cố của Mark và công việc từ thiện của cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/late wife/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Late wife

Không có idiom phù hợp