Bản dịch của từ Late wife trong tiếng Việt

Late wife

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Late wife (Noun)

lˈeɪt wˈaɪf
lˈeɪt wˈaɪf
01

Người vợ đã qua đời.

A wife who has died.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuật ngữ dùng để chỉ một người phối ngẫu đã qua đời, cụ thể là nữ.

A term used to refer to a spouse who has passed away, specifically female.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cách nói tôn trọng để thừa nhận một người bạn đời đã qua đời trong các cuộc thảo luận về các mối quan hệ trong quá khứ.

A respectful way to acknowledge a deceased partner in discussions about past relationships.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Late wife cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Late wife

Không có idiom phù hợp