Bản dịch của từ Later writings trong tiếng Việt
Later writings

Later writings (Noun)
Many authors reflect on society in their later writings.
Nhiều tác giả phản ánh về xã hội trong các tác phẩm sau này.
Her later writings do not focus on social issues.
Các tác phẩm sau này của cô ấy không tập trung vào vấn đề xã hội.
Do you find social themes in his later writings?
Bạn có tìm thấy các chủ đề xã hội trong các tác phẩm sau này của ông không?
Later writings by Martin Luther King Jr. inspired many social movements.
Các tác phẩm sau này của Martin Luther King Jr. đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào xã hội.
The later writings of Gandhi did not focus on violence.
Các tác phẩm sau này của Gandhi không tập trung vào bạo lực.
Did you read the later writings of Nelson Mandela on equality?
Bạn đã đọc các tác phẩm sau này của Nelson Mandela về bình đẳng chưa?
Tập hợp các tài liệu viết ra bởi một cá nhân mà xuất hiện sau các đóng góp trước đó.
The accumulated body of written material by an individual that comes after earlier contributions.
Many scholars study Marx's later writings on social justice and equality.
Nhiều học giả nghiên cứu các tác phẩm sau này của Marx về công bằng xã hội.
Scholars do not often reference earlier writings compared to later writings.
Các học giả không thường tham khảo các tác phẩm trước đó so với các tác phẩm sau.
What insights do you find in Gandhi's later writings on social change?
Bạn tìm thấy những hiểu biết gì trong các tác phẩm sau này của Gandhi về thay đổi xã hội?
"Later writings" đề cập đến các tác phẩm viết được sản xuất trong giai đoạn sau của một tác giả hoặc trong bối cảnh lịch sử nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu văn học để phân tích sự phát triển phong cách, tư tưởng hoặc chủ đề của tác giả theo thời gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này, tuy nhiên, cách sử dụng từ "writings" có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể ở mỗi khu vực.