Bản dịch của từ Laterality trong tiếng Việt

Laterality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laterality (Noun)

lætəɹˈælɪti
lætəɹˈælɪti
01

Sự thống trị của một bên não trong việc kiểm soát các hoạt động hoặc chức năng cụ thể hoặc của một trong hai cơ quan như mắt hoặc tay.

Dominance of one side of the brain in controlling particular activities or functions or of one of a pair of organs such as the eyes or hands.

Ví dụ

Laterality can affect a person's writing speed and accuracy.

Sự chênh lệch có thể ảnh hưởng đến tốc độ và độ chính xác khi viết của một người.

Not considering laterality in language learning may lead to frustration.

Không xem xét sự chênh lệch trong việc học ngôn ngữ có thể dẫn đến sự thất vọng.

Does laterality play a role in determining writing hand preference?

Sự chênh lệch có đóng vai trò trong việc xác định sở thích viết bằng tay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laterality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] In the years, the proportion of on-time trains exceeded the set target when the rate was 96% in 2004, but declined notably by 4% in 2006 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Ex: Staying physically active in years can also keep you feeling younger [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 1
[...] One-tenth of the weekly expenditure was housing in 1968, almostdoubling50 years [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 1
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] We exchanged contact information and considered getting together for coffee in the evening [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with

Idiom with Laterality

Không có idiom phù hợp