Bản dịch của từ Latke trong tiếng Việt
Latke
Noun [U/C]
Latke (Noun)
lˈɑtkə
lˈɑtkə
Ví dụ
The Jewish community gathered to celebrate Hanukkah with latkes.
Cộng đồng Do Thái tụ tập để kỷ niệm lễ hội Hanukkah với latkes.
She learned how to make delicious latkes from her grandmother's recipe.
Cô ấy học cách làm latkes ngon từ công thức của bà.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Latke
Không có idiom phù hợp