Bản dịch của từ Latke trong tiếng Việt
Latke

Latke (Noun)
The Jewish community gathered to celebrate Hanukkah with latkes.
Cộng đồng Do Thái tụ tập để kỷ niệm lễ hội Hanukkah với latkes.
She learned how to make delicious latkes from her grandmother's recipe.
Cô ấy học cách làm latkes ngon từ công thức của bà.
The restaurant served crispy latkes with sour cream and applesauce.
Nhà hàng phục vụ latkes giòn với kem chua và sốt táo.
Họ từ
Latke là món bánh khoai tây chiên giòn, phổ biến trong ẩm thực Do Thái, đặc biệt là trong lễ hội Hanukkah. Món ăn này thường được làm từ khoai tây bào nhỏ, trứng và hành tây, sau đó được chiên trong dầu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "latke" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút, với người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu mạnh mẽ hơn.
Từ "latke" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, bắt nguồn từ từ "latke", mang nghĩa là "bánh". Từ này có liên quan đến ngữ gốc tiếng Do Thái, có thể bắt nguồn từ từ "lattkes", một dạng số nhiều của từ "latke". Latke thường được làm từ khoai tây bào và được chiên giòn, phản ánh truyền thống ẩm thực của người Do Thái vào dịp Hanukkah. Sự phát triển của chiếc bánh này trong văn hóa và ẩm thực thể hiện sự kết nối giữa di sản văn hóa Do Thái và thực phẩm.
Từ "latke" thường không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực, đặc biệt liên quan đến lễ hội Hanukkah của người Do Thái, mô tả một loại bánh khoai tây chiên. Việc hiểu biết về "latke" có thể đặc biệt hữu ích trong các cuộc thảo luận văn hóa và ẩm thực, cho phép thí sinh thể hiện kiến thức đa dạng về các truyền thống ẩm thực toàn cầu.