Bản dịch của từ Latte trong tiếng Việt

Latte

Noun [U/C]

Latte (Noun)

lˈɑtˌei
lˈɑtˌei
01

Là loại cà phê được pha bằng espresso và sữa hấp nóng, có vị sữa hơn so với cappuccino.

A type of coffee made with espresso and hot steamed milk, milkier than a cappuccino.

Ví dụ

She ordered a latte at the coffee shop.

Cô ấy đặt một ly latte tại quán cà phê.

They chatted over lattes in the cozy cafe.

Họ trò chuyện qua các ly latte tại quán cà phê ấm cúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latte

Không có idiom phù hợp