Bản dịch của từ Latte trong tiếng Việt
Latte
Noun [U/C]
Latte (Noun)
lˈɑtˌei
lˈɑtˌei
Ví dụ
She ordered a latte at the coffee shop.
Cô ấy đặt một ly latte tại quán cà phê.
They chatted over lattes in the cozy cafe.
Họ trò chuyện qua các ly latte tại quán cà phê ấm cúng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Latte
Không có idiom phù hợp