Bản dịch của từ Latte trong tiếng Việt
Latte

Latte (Noun)
She ordered a latte at the coffee shop.
Cô ấy đặt một ly latte tại quán cà phê.
They chatted over lattes in the cozy cafe.
Họ trò chuyện qua các ly latte tại quán cà phê ấm cúng.
The latte art on his drink was beautifully crafted.
Hình vẽ trên ly latte của anh ấy được chế tác tuyệt đẹp.
Họ từ
Latte, trong tiếng Ý có nghĩa là "sữa", là một loại đồ uống cà phê pha chế từ espresso và sữa nóng, thường có thêm bọt sữa phía trên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "latte" được sử dụng chung trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm, tuy nhiên, ở Mỹ, latte thường được phục vụ lớn hơn và có thể bao gồm nhiều hương vị khác nhau hơn so với ở Anh.
Từ "latte" xuất phát từ cụm từ tiếng Ý "caffè latte", có nghĩa là "cà phê sữa". Nguyên gốc từ "latte" trong tiếng Ý là "sữa", được lấy từ từ gốc tiếng Latinh "lac, lactis", có nghĩa là "sữa". Từ thế kỷ 20, "latte" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngành cà phê, mô tả đồ uống kết hợp giữa espresso và sữa hấp. Sự phát triển của latte liên quan trực tiếp đến xu hướng ẩm thực hiện đại và sở thích thưởng thức đồ uống cà phê pha chế.
Từ "latte" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về ẩm thực hoặc thói quen tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, "latte" thường được sử dụng trong ngành cà phê để chỉ một loại đồ uống phổ biến được chế biến từ espresso và sữa, thường xuất hiện trong các buổi giao tiếp xã hội hoặc các bài viết về văn hóa cà phê. Từ này cũng xuất hiện trong các quảng cáo và thực đơn trong các quán cà phê.