Bản dịch của từ Launcher trong tiếng Việt
Launcher

Launcher (Noun)
The missile launcher was used in the recent military exercise in Texas.
Bệ phóng tên lửa đã được sử dụng trong cuộc tập trận quân sự gần đây ở Texas.
The launcher did not function properly during the social event demonstration.
Bệ phóng không hoạt động đúng cách trong buổi trình diễn sự kiện xã hội.
Is the launcher safe for public demonstrations at social gatherings?
Bệ phóng có an toàn cho các buổi trình diễn công cộng tại các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "launcher" thường được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc phần mềm có chức năng khởi động một ứng dụng hoặc chương trình. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, ở Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ thiết bị phóng tên lửa. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường áp dụng từ này cho các ứng dụng di động hoặc phần mềm máy tính. Việc phân biệt này cho thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh và ứng dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "launcher" xuất phát từ động từ tiếng Anh "launch", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lancinare", mang nghĩa là "ném, phóng". Qua thời gian, từ này được chuyển hóa và kết hợp với hậu tố "-er", để chỉ những vật dụng hoặc thiết bị thực hiện hành động phóng. Hiện nay, "launcher" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, chỉ các ứng dụng, thiết bị hoặc chương trình khởi động ứng dụng trong hệ điều hành, phản ánh bản chất ban đầu của việc "phóng" hoặc khởi động.
Từ "launcher" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề công nghệ hoặc sự kiện, ví dụ như phát hành phần mềm hoặc sản phẩm mới. Trong Writing và Speaking, "launcher" có thể được sử dụng khi thảo luận về xu hướng công nghệ hoặc các ứng dụng mới. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến thiết bị khởi động, chẳng hạn như trong ngành hàng không hoặc phát triển phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp