Bản dịch của từ Launcher trong tiếng Việt

Launcher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Launcher (Noun)

lˈɔntʃɚ
lˈoʊɹntʃəɹ
01

Cấu trúc chứa tên lửa hoặc tên lửa, thường được sử dụng làm vũ khí, trong quá trình phóng.

A structure that holds a rocket or missile typically one used as a weapon during launching.

Ví dụ

The missile launcher was used in the recent military exercise in Texas.

Bệ phóng tên lửa đã được sử dụng trong cuộc tập trận quân sự gần đây ở Texas.

The launcher did not function properly during the social event demonstration.

Bệ phóng không hoạt động đúng cách trong buổi trình diễn sự kiện xã hội.

Is the launcher safe for public demonstrations at social gatherings?

Bệ phóng có an toàn cho các buổi trình diễn công cộng tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/launcher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Launcher

Không có idiom phù hợp