Bản dịch của từ Law enforcement agency trong tiếng Việt
Law enforcement agency

Law enforcement agency (Noun)
Một tổ chức thực thi pháp luật, đặc biệt là một cơ quan chính phủ.
An organization that enforces the law especially a government agency.
The FBI is a well-known law enforcement agency in the United States.
FBI là một cơ quan thực thi pháp luật nổi tiếng ở Hoa Kỳ.
Many people do not trust their local law enforcement agency.
Nhiều người không tin tưởng cơ quan thực thi pháp luật địa phương.
Is the law enforcement agency effective in reducing crime rates?
Cơ quan thực thi pháp luật có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm không?
Law enforcement agency (Noun Countable)
Một tổ chức hoặc nhóm cụ thể chịu trách nhiệm thực thi pháp luật.
A specific organization or group that is responsible for enforcing laws.
The FBI is a well-known law enforcement agency in the United States.
FBI là một cơ quan thực thi pháp luật nổi tiếng ở Hoa Kỳ.
Many citizens do not trust the law enforcement agency in their city.
Nhiều công dân không tin tưởng cơ quan thực thi pháp luật ở thành phố của họ.
Is the local law enforcement agency effective in reducing crime rates?
Cơ quan thực thi pháp luật địa phương có hiệu quả trong việc giảm tội phạm không?
"Cơ quan thực thi pháp luật" là thuật ngữ chỉ các tổ chức hoặc cơ quan chịu trách nhiệm thực thi các quy định pháp luật và duy trì trật tự xã hội. Các cơ quan này bao gồm cảnh sát, cơ quan điều tra và các đơn vị an ninh. Mặc dù thuật ngữ này có thể được hiểu và sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia.
Cụm từ "law enforcement agency" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "law" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "lex", có nghĩa là luật lệ, quy định, và "enforcement" từ "enforcere", cũng từ Latinh, nghĩa là thực thi, duy trì. Kết hợp lại, cụm từ này chỉ các tổ chức có trách nhiệm thực thi pháp luật. Sự phát triển của nó phản ánh nhu cầu quản lý trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi công dân trong các hệ thống pháp lý hiện đại.
"Cơ quan thực thi pháp luật" là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi có thể thảo luận về hệ thống tư pháp hình sự hoặc an ninh công cộng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết pháp lý, báo cáo truyền thông về an ninh, và các nghiên cứu xã hội, đặc biệt liên quan đến hành vi tội phạm và chính sách an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
