Bản dịch của từ Law firm trong tiếng Việt
Law firm

Law firm (Noun)
Một công ty cung cấp các dịch vụ pháp lý và tư vấn cho khách hàng, đặc biệt là một công ty có nhiều luật sư.
A company that provides legal services and advice to clients especially one consisting of many lawyers.
Smith & Johnson is a renowned law firm in downtown Chicago.
Smith & Johnson là một công ty luật nổi tiếng ở trung tâm Chicago.
Many people do not trust law firms due to high fees.
Nhiều người không tin tưởng các công ty luật vì phí dịch vụ cao.
Is there a law firm that specializes in family issues?
Có công ty luật nào chuyên về vấn đề gia đình không?
"Công ty luật" là một tổ chức pháp lý được thành lập nhằm cung cấp dịch vụ tư vấn và đại diện pháp lý cho khách hàng, bao gồm cá nhân và doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nghĩa ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "law firm" thường được thấy trong các văn cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi có thể sử dụng thêm thuật ngữ "law office" để chỉ các dịch vụ pháp lý nhỏ hơn hoặc văn phòng độc lập.
Cụm từ "law firm" bắt nguồn từ các thuật ngữ tiếng Anh, với "law" có nguồn gốc từ từ La-tinh "lex", có nghĩa là luật pháp. "Firm" xuất phát từ "firma", cũng từ La-tinh, có nghĩa là sự ổn định, kiên quyết. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của một tổ chức chuyên cung cấp dịch vụ pháp lý. Qua thời gian, "law firm" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ các công ty tư vấn và biện hộ pháp lý, thể hiện sự chuyên nghiệp và tính đáng tin cậy trong lĩnh vực luật.
Cụm từ "law firm" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh Writing và Speaking, nơi học viên thường trình bày ý kiến cá nhân và các vấn đề xã hội hơn là các khía cạnh chuyên môn pháp lý. Trong IELTS Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc tình huống liên quan đến lĩnh vực pháp lý. Ngoài IELTS, "law firm" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về dịch vụ pháp lý, sự nghiệp trong ngành luật, cũng như trong các văn bản luật và tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp