Bản dịch của từ Law firm trong tiếng Việt

Law firm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Law firm (Noun)

lˈɔ fɝˈm
lˈɔ fɝˈm
01

Một công ty cung cấp các dịch vụ pháp lý và tư vấn cho khách hàng, đặc biệt là một công ty có nhiều luật sư.

A company that provides legal services and advice to clients especially one consisting of many lawyers.

Ví dụ

Smith & Johnson is a renowned law firm in downtown Chicago.

Smith & Johnson là một công ty luật nổi tiếng ở trung tâm Chicago.

Many people do not trust law firms due to high fees.

Nhiều người không tin tưởng các công ty luật vì phí dịch vụ cao.

Is there a law firm that specializes in family issues?

Có công ty luật nào chuyên về vấn đề gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/law firm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Law firm

Không có idiom phù hợp