Bản dịch của từ Lawful authority trong tiếng Việt
Lawful authority
Lawful authority (Phrase)
The police officer acted with lawful authority during the protest.
Cảnh sát đã hành động theo quyền lực hợp pháp trong cuộc biểu tình.
The teacher exercised her lawful authority in the classroom.
Giáo viên đã thực hiện quyền lực hợp pháp của mình trong lớp học.
The judge's decision was based on lawful authority.
Quyết định của thẩm phán dựa trên quyền lực hợp pháp.
Lawful authority (Noun Countable)
The police have lawful authority to enforce the law.
Cảnh_sát có thẩm_quyền pháp_luật để thực_thi luật_pháp.
The court is a lawful authority in settling legal disputes.
Tòa_án là một thẩm_quyền pháp_luật trong giải_quyết tranh_chấp pháp_lý.
The government is a lawful authority in making public policies.
Chính_phủ là một thẩm_quyền pháp_luật trong việc đưa ra chính_sách công_cộng.
Thuật ngữ "lawful authority" đề cập đến quyền lực hoặc thẩm quyền được xác nhận và chấp nhận bởi pháp luật. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường chỉ đến khả năng của cá nhân hoặc cơ quan để thực hiện quyền lực một cách hợp pháp, được quy định bởi các văn bản pháp luật hoặc quy chế. Tại Anh và Mỹ, sự khác biệt về ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt nhưng ý nghĩa cốt lõi của "lawful authority" vẫn giữ nguyên trong cả hai hệ thống pháp lý.
Cụm từ "lawful authority" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "auctoritas", có nghĩa là quyền lực hoặc quyền uy. Từ "lawful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lawe", và nó liên quan đến khái niệm về pháp luật và quyền lực hợp pháp. Trong lịch sử, "axctoritas" thường chỉ quyền lực của các cơ quan chính phủ và người có quyền, và ngày nay cụm từ này được sử dụng để chỉ những quyền hạn được công nhận và hợp lệ trong khuôn khổ pháp luật.
Cụm từ "lawful authority" thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, chính trị và chính phủ, mang ý nghĩa chỉ quyền lực hợp pháp được trao cho cá nhân hoặc tổ chức. Trong bốn phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các đọc hiểu về luật pháp và trong phần nói về quyền lực hoặc trách nhiệm. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về tính hợp pháp của các hành động trong xã hội, cũng như trong các nghiên cứu về vi phạm pháp luật và quyền con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp