Bản dịch của từ Lay for trong tiếng Việt
Lay for

Lay for (Verb)
Đặt cái gì đó xuống ở vị trí nằm ngang.
To put something down in a horizontal position.
Can you lay the book on the table, please?
Bạn có thể đặt cuốn sách lên bàn được không?
She never lays her phone face down on the desk.
Cô ấy không bao giờ đặt điện thoại mặt xuống trên bàn.
Did John lay the documents neatly on the shelf?
John đã đặt tài liệu gọn gàng lên kệ chưa?
Please lay the book on the table.
Vui lòng đặt cuốn sách lên bàn.
Don't lay your phone on the wet surface.
Đừng đặt điện thoại lên bề mặt ẩm ướt.
Lay for (Phrase)
Ở trong một tình huống hoặc điều kiện cụ thể.
To be in a particular situation or condition.
She is in a difficult situation for asking a raise.
Cô ấy đang trong tình huống khó khăn vì yêu cầu tăng lương.
He is not in a good condition for taking the IELTS test.
Anh ấy không trong tình trạng tốt để tham gia kỳ thi IELTS.
Are you in a suitable position for discussing this topic?
Bạn có ở trong vị trí phù hợp để thảo luận về chủ đề này không?
She was in for a surprise when she heard the news.
Cô ấy sẽ bất ngờ khi nghe tin tức.
He is not in for any trouble during the interview.
Anh ấy không gặp phải rắc rối nào trong cuộc phỏng vấn.
Từ "lay for" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chuẩn bị để tìm kiếm hoặc phục kích ai đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động của một cá nhân hoặc nhóm đang chờ đợi nạn nhân đến gần để thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của "lay for" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản này.
Từ "lay" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lecgan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *legwōnan, có nghĩa là "đặt" hoặc "xếp". Trong tiếng Latin, từ tương đương là "ponere", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, "lay" đã phát triển nghĩa của mình, từ việc đơn thuần là "đặt" đến các cụm nghĩa phức tạp hơn như "đặt xuống" hoặc "trải ra", phản ánh cách thức mà đối tượng được tác động và vị trí của nó trong không gian.
Từ "lay for" là một cụm động từ không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, cụm này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chiến lược hoặc kế hoạch, nhưng ít được nhấn mạnh trong ngữ cảnh học thuật. Trong khi đó, trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả sự chuẩn bị hoặc dự tính. Tóm lại, "lay for" thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, đặc biệt liên quan đến kế hoạch hoặc sắp đặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



