Bản dịch của từ Lay it on thick trong tiếng Việt

Lay it on thick

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay it on thick (Phrase)

lˈeɪ ˈɪt ˈɑn θˈɪk
lˈeɪ ˈɪt ˈɑn θˈɪk
01

Phóng đại hoặc phóng đại điều gì đó, thường theo cách có vẻ không chân thành hoặc quá mức.

To exaggerate or overstate something often in a way that sounds insincere or excessive.

Ví dụ

He really laid it on thick about his new job.

Anh ấy đã nói quá về công việc mới của mình.

She didn't lay it on thick during her speech at the event.

Cô ấy không nói quá trong bài phát biểu tại sự kiện.

Did he lay it on thick when discussing his achievements?

Liệu anh ấy có nói quá về thành tích của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lay it on thick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay it on thick

Không có idiom phù hợp