Bản dịch của từ Lay it on thick trong tiếng Việt
Lay it on thick

Lay it on thick (Phrase)
He really laid it on thick about his new job.
Anh ấy đã nói quá về công việc mới của mình.
She didn't lay it on thick during her speech at the event.
Cô ấy không nói quá trong bài phát biểu tại sự kiện.
Did he lay it on thick when discussing his achievements?
Liệu anh ấy có nói quá về thành tích của mình không?
Cụm từ "lay it on thick" là một biểu thức tiếng Anh, nghĩa chỉ việc phóng đại, thổi phồng một điều gì đó, thường liên quan đến cảm xúc hoặc lời khen ngợi. Biểu thức này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, ít gặp trong tiếng Anh Anh. Trong giao tiếp, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự giả dối hoặc quá đáng. Ví dụ, khi ai đó khen ngợi một cách quá mức về sản phẩm, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ trích sự thiếu chân thành.
Cụm từ "lay it on thick" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 19. Xuất phát từ việc "layer" (bày biện) một cách dày đặc, cụm này ban đầu ám chỉ việc thêm nhiều lớp cho một cái gì đó. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ việc phóng đại hoặc trình bày một cách quá mức, thường nhằm tạo ấn tượng mạnh hoặc thu hút sự chú ý, trong nhiều bối cảnh giao tiếp. Sự chuyển biến ý nghĩa này cho thấy tính linh hoạt của ngôn ngữ trong việc phản ánh các hành vi xã hội.
Cụm từ "lay it on thick" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, do đây là một biểu ngữ thông dụng trong ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống giao tiếp, cụm từ này thường được áp dụng để chỉ việc phóng đại hoặc thổi phồng cảm xúc, ý kiến, hoặc sự thật về một điều gì đó. Nó thường được nghe trong các cuộc trò chuyện, phim ảnh, hay chương trình truyền hình nhằm thể hiện sự châm biếm hoặc châm chọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp