Bản dịch của từ Lay person trong tiếng Việt

Lay person

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay person (Noun)

lˈeɪ pɝˈsən
lˈeɪ pɝˈsən
01

Một người không có kiến thức chuyên môn hoặc chuyên môn trong một chủ đề cụ thể.

A person without professional or specialized knowledge in a particular subject.

Ví dụ

Many lay persons struggle to understand complex social issues like poverty.

Nhiều người không chuyên gặp khó khăn trong việc hiểu các vấn đề xã hội phức tạp như nghèo đói.

A lay person does not have expertise in social policy analysis.

Một người không chuyên không có chuyên môn trong phân tích chính sách xã hội.

Can a lay person effectively participate in social justice discussions?

Liệu một người không chuyên có thể tham gia hiệu quả vào các cuộc thảo luận về công lý xã hội không?

Lay person (Phrase)

lˈeɪ pɝˈsən
lˈeɪ pɝˈsən
01

Một người không phải là thành viên của giáo sĩ.

A person who is not a member of the clergy.

Ví dụ

A lay person can attend community meetings to discuss social issues.

Một người không phải giáo sĩ có thể tham gia các cuộc họp cộng đồng để thảo luận về các vấn đề xã hội.

A lay person does not have specialized knowledge in social services.

Một người không phải giáo sĩ không có kiến thức chuyên môn trong các dịch vụ xã hội.

Can a lay person provide valuable insights in social discussions?

Liệu một người không phải giáo sĩ có thể cung cấp những hiểu biết giá trị trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lay person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay person

Không có idiom phù hợp