Bản dịch của từ Lead character trong tiếng Việt

Lead character

Noun [U/C] Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead character (Noun)

lˈidɚkˌæktɚ
lˈidɚkˌæktɚ
01

Nhân vật chính trong một câu chuyện, một bộ phim, v.v.

The main character in a story movie etc.

Ví dụ

The lead character in 'The Pursuit of Happyness' is Chris Gardner.

Nhân vật chính trong 'The Pursuit of Happyness' là Chris Gardner.

The lead character in many films is often a hero or heroine.

Nhân vật chính trong nhiều bộ phim thường là anh hùng hoặc nữ anh hùng.

Is the lead character in 'Parasite' a wealthy or poor person?

Nhân vật chính trong 'Parasite' là người giàu hay nghèo?

Lead character (Adjective)

lˈidɚkˌæktɚ
lˈidɚkˌæktɚ
01

Liên quan đến nhân vật chính trong một câu chuyện, một bộ phim, v.v.

Relating to the main character in a story movie etc.

Ví dụ

The lead character in the film is named Sarah Johnson.

Nhân vật chính trong bộ phim tên là Sarah Johnson.

The lead character does not reflect real social issues.

Nhân vật chính không phản ánh các vấn đề xã hội thực tế.

Is the lead character relatable to young adults today?

Nhân vật chính có dễ liên tưởng với người trẻ hôm nay không?

Lead character (Idiom)

ˈlɛdˈtʃɛ.ræk.tɚ
ˈlɛdˈtʃɛ.ræk.tɚ
01

Diễn viên hoặc nữ diễn viên đóng vai nhân vật chính trong một bộ phim hoặc chương trình.

The actor or actress who plays the main character in a movie or show.

Ví dụ

Emma Watson was the lead character in the movie 'Beauty and the Beast.'

Emma Watson là nhân vật chính trong bộ phim 'Người đẹp và quái vật.'

The lead character in 'Breaking Bad' is not a typical hero.

Nhân vật chính trong 'Breaking Bad' không phải là một anh hùng điển hình.

Who played the lead character in 'The Hunger Games' series?

Ai đã đóng vai nhân vật chính trong series 'The Hunger Games'?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lead character/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lead character

Không có idiom phù hợp