Bản dịch của từ Lead story trong tiếng Việt
Lead story
Noun [U/C]

Lead story(Noun)
lˈɛd stˈɔɹi
lˈɛd stˈɔɹi
Ví dụ
Ví dụ
03
Một câu chuyện thu hút sự chú ý nhiều nhất trong một ấn phẩm.
A story that attracts the most attention in a publication.
Ví dụ
