Bản dịch của từ Lead story trong tiếng Việt

Lead story

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead story(Noun)

lˈɛd stˈɔɹi
lˈɛd stˈɔɹi
01

Câu chuyện quan trọng nhất trong một tờ báo hoặc phát sóng.

The most important story in a newspaper or broadcast.

Ví dụ
02

Câu chuyện hoặc báo cáo chính trong một chương trình tin tức.

The main narrative or report in a news program.

Ví dụ
03

Một câu chuyện thu hút sự chú ý nhiều nhất trong một ấn phẩm.

A story that attracts the most attention in a publication.

Ví dụ