Bản dịch của từ Leafy vegetable trong tiếng Việt
Leafy vegetable

Leafy vegetable (Noun)
Leafy vegetables like spinach are rich in vitamins and minerals.
Rau xanh như rau cải xanh giàu vitamin và khoáng chất.
Some people avoid leafy vegetables due to texture preferences.
Một số người tránh rau xanh do sở thích về cấu trúc.
Do you think leafy vegetables are important for a balanced diet?
Bạn có nghĩ rằng rau xanh quan trọng cho chế độ ăn cân đối không?
Rau lá là thuật ngữ chỉ các loại rau có lá xanh, thường được tiêu thụ trong chế độ ăn uống nhờ vào giá trị dinh dưỡng cao của chúng. Các loại rau lá như rau bina, cải xoăn, và xà lách cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "leafy greens" thường được sử dụng để chỉ nhóm rau này, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng cụm từ này và thay vào đó có thể dùng "leafy vegetables". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh văn nói.
Cụm từ "leafy vegetable" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "leafy" có gốc từ tiếng Đức cổ "leaf", mang nghĩa là "lá", và "vegetable" xuất phát từ tiếng Latin "vegetabilis", có nghĩa là "có khả năng sinh trưởng". Những loại rau lá thường được trồng và tiêu thụ vì giá trị dinh dưỡng cao, cung cấp vitamin và khoáng chất. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét chức năng thiết yếu của chúng trong chế độ ăn uống của con người hiện đại.
Cụm từ "leafy vegetable" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường được nhắc đến trong các bài thi về chủ đề dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Ngoài ra, "leafy vegetable" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nấu ăn, chế độ ăn uống và nông nghiệp, chủ yếu để mô tả những loại rau có lá xanh, như rau cải, rau diếp, ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp