Bản dịch của từ Leafy vegetable trong tiếng Việt

Leafy vegetable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leafy vegetable (Noun)

lˈifi vˈɛdʒtəbəl
lˈifi vˈɛdʒtəbəl
01

Một loại rau có lá thường được ăn như một phần của bữa ăn, chẳng hạn như rau bina, rau diếp hoặc cải xoăn.

A vegetable with leaves that is typically eaten as part of a meal such as spinach lettuce or kale.

Ví dụ

Leafy vegetables like spinach are rich in vitamins and minerals.

Rau xanh như rau cải xanh giàu vitamin và khoáng chất.

Some people avoid leafy vegetables due to texture preferences.

Một số người tránh rau xanh do sở thích về cấu trúc.

Do you think leafy vegetables are important for a balanced diet?

Bạn có nghĩ rằng rau xanh quan trọng cho chế độ ăn cân đối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leafy vegetable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leafy vegetable

Không có idiom phù hợp