Bản dịch của từ Kale trong tiếng Việt
Kale
Kale (Noun)
Kale is a nutritious vegetable popular in many social gatherings.
Kale là một loại rau bổ dưỡng phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.
Kale is not often served at formal dinner parties in my city.
Kale không thường được phục vụ tại các bữa tiệc trang trọng ở thành phố tôi.
Is kale commonly used in community gardens around the country?
Kale có được sử dụng phổ biến trong các vườn cộng đồng trên toàn quốc không?
Tiền bạc.
She saved a lot of kale for her new apartment.
Cô ấy đã tiết kiệm nhiều tiền cho căn hộ mới.
They do not have enough kale for their social events.
Họ không có đủ tiền cho các sự kiện xã hội.
How much kale do you need for the charity fundraiser?
Bạn cần bao nhiêu tiền cho buổi gây quỹ từ thiện?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Kale cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Kale là một loại rau cải thuộc họ Brassicaceae, có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải. Nó được biết đến với các loại vitamin và khoáng chất phong phú, đặc biệt là vitamin K, vitamin A và vitamin C. Kale có nhiều dạng như kale răng cưa (curly kale) và kale phẳng (lacinato kale). Tại Anh, kale thường được gọi là "cabbage" trong khi ở Mỹ, nó được sử dụng rộng rãi trong chế độ ăn uống như một loại siêu thực phẩm.
Từ "kale" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caulis," có nghĩa là "cây" hoặc "thân cây." Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ này được sử dụng để miêu tả các loại rau có lá ăn được. Lịch sử canh tác kale bắt đầu từ khoảng 2000 năm trước, đặc biệt phổ biến ở các nước Bắc Âu. Hiện nay, kale được biết đến là một loại rau cải chứa nhiều chất dinh dưỡng, phù hợp với xu hướng ăn uống lành mạnh.
Kale là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về dinh dưỡng và chế độ ăn uống lành mạnh. Trong các ngữ cảnh khác, kale thường được nhắc đến trong các bài viết về thực phẩm hữu cơ, ẩm thực tự nhiên và phong trào ăn chay, thể hiện sự phổ biến ngày càng tăng của loại rau này trong lối sống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp