Bản dịch của từ Learnedness trong tiếng Việt
Learnedness

Learnedness (Noun)
Kiến thức sâu rộng có được thông qua học tập hoặc kinh nghiệm.
Extensive knowledge acquired through study or experience.
Her learnedness in social issues impressed the entire community at the forum.
Sự hiểu biết của cô ấy về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với cộng đồng.
His learnedness does not mean he understands people's feelings well.
Sự hiểu biết của anh ấy không có nghĩa là anh ấy hiểu cảm xúc của mọi người.
Is learnedness essential for effective communication in social settings?
Sự hiểu biết có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?
Learnedness (Adjective)
Her learnedness about social issues impressed everyone at the conference.
Sự am hiểu của cô ấy về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.
His learnedness does not help him connect with everyday social situations.
Sự am hiểu của anh ấy không giúp anh ấy kết nối với các tình huống xã hội hàng ngày.
Is her learnedness recognized by the community leaders in social discussions?
Sự am hiểu của cô ấy có được các lãnh đạo cộng đồng công nhận trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
"Learnedness" (tính học thức) là danh từ chỉ sự thông thạo, kiến thức sâu rộng và hiểu biết rộng rãi về nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng để miêu tả một người có trí tuệ và tri thức vững vàng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, cách thức diễn đạt có thể khác nhau theo ngữ cảnh và phong cách, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "learnedness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "learn", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "leornian", có nghĩa là "học tập". Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "discere". "Learnedness" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ness" vào tính từ "learned", nghĩa là thông thái hoặc đã học hỏi. Khái niệm này phản ánh sự tích lũy kiến thức và kinh nghiệm, thể hiện một trạng thái hoặc phẩm chất của sự hiểu biết sâu sắc, được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và trí thức hiện nay.
"Learnedness" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thường ưu tiên các từ ngữ thông dụng hơn. Trong phần Reading và Listening, từ này có thể được gặp trong các văn bản học thuật hoặc nghiên cứu, nhưng vẫn không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "learnedness" thường được sử dụng để mô tả kiến thức sâu sắc hoặc sự thông thạo trong một lĩnh vực cụ thể, như giáo dục, nghiên cứu văn học hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp