Bản dịch của từ Learnedness trong tiếng Việt

Learnedness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learnedness (Noun)

lɚɹndnɛs
lɚɹndnɛs
01

Kiến thức sâu rộng có được thông qua học tập hoặc kinh nghiệm.

Extensive knowledge acquired through study or experience.

Ví dụ

Her learnedness in social issues impressed the entire community at the forum.

Sự hiểu biết của cô ấy về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với cộng đồng.

His learnedness does not mean he understands people's feelings well.

Sự hiểu biết của anh ấy không có nghĩa là anh ấy hiểu cảm xúc của mọi người.

Is learnedness essential for effective communication in social settings?

Sự hiểu biết có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?

Learnedness (Adjective)

lɚɹndnɛs
lɚɹndnɛs
01

Có hoặc thể hiện kiến thức hoặc học tập tuyệt vời.

Having or showing great knowledge or learning.

Ví dụ

Her learnedness about social issues impressed everyone at the conference.

Sự am hiểu của cô ấy về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.

His learnedness does not help him connect with everyday social situations.

Sự am hiểu của anh ấy không giúp anh ấy kết nối với các tình huống xã hội hàng ngày.

Is her learnedness recognized by the community leaders in social discussions?

Sự am hiểu của cô ấy có được các lãnh đạo cộng đồng công nhận trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/learnedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Learnedness

Không có idiom phù hợp