Bản dịch của từ Learnify trong tiếng Việt
Learnify

Learnify (Verb)
Schools should learnify their curriculums to improve student engagement.
Các trường học nên học hỏi chương trình giảng dạy để cải thiện sự tham gia của học sinh.
They do not learnify education just for test scores.
Họ không học hỏi giáo dục chỉ vì điểm thi.
How can we learnify our discussions about social issues effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể học hỏi các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội một cách hiệu quả?
Từ "learnify" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "biến đổi điều gì đó thành quá trình học tập" hoặc "tạo điều kiện cho việc học". Mặc dù không phải là từ chính thức được công nhận trong từ điển ngôn ngữ, "learnify" thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục và công nghệ để mô tả quá trình tăng cường tính tương tác trong học tập. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh, vì vậy không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết.
Từ "learnify" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "learn" (học) kết hợp với hậu tố "-ify", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "-ificar", có nghĩa là "biến thành" hoặc "thực hiện". Hậu tố này thường được sử dụng để tạo thành động từ từ danh từ hoặc tính từ, biểu thị hành động biến đổi. "Learnify" gần đây đã được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, thể hiện hành động biến đổi một đối tượng hoặc quá trình thành một hình thức nhằm hỗ trợ học tập tốt hơn. Từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong môi trường công nghệ và giáo dục hiện đại.
Từ "learnify" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, và do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi (nghe, nói, đọc, viết) là rất thấp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ giáo dục, liên quan đến việc áp dụng các phương pháp hiện đại để cải thiện quá trình học tập. Nó thường xuất hiện trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận về đổi mới giáo dục và các ứng dụng học trực tuyến.