Bản dịch của từ Learning outcome trong tiếng Việt

Learning outcome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learning outcome (Noun)

lɝˈnɨŋ ˈaʊtkˌʌm
lɝˈnɨŋ ˈaʊtkˌʌm
01

Một tuyên bố mô tả rõ ràng những gì người học được kỳ vọng biết, hiểu hoặc có khả năng làm sau một trải nghiệm học tập.

A statement that clearly describes what a learner is expected to know, understand, or be able to do at the end of a learning experience.

Ví dụ

The learning outcome for this course is understanding social dynamics.

Kết quả học tập của khóa học này là hiểu biết về động lực xã hội.

The learning outcome does not include practical skills in social interaction.

Kết quả học tập không bao gồm kỹ năng thực hành trong tương tác xã hội.

What is the learning outcome for the community service project?

Kết quả học tập cho dự án phục vụ cộng đồng là gì?

02

Kết quả hoặc hiệu ứng của việc học, thường được đo bằng kiến thức, kỹ năng hoặc năng lực đạt được.

The result or effect of learning, usually measured in terms of knowledge, skills, or competencies acquired.

Ví dụ

The learning outcome of this workshop was improved communication skills for participants.

Kết quả học tập của hội thảo này là kỹ năng giao tiếp tốt hơn cho người tham gia.

The learning outcome was not satisfactory for the community development program.

Kết quả học tập không đạt yêu cầu cho chương trình phát triển cộng đồng.

What was the learning outcome of the recent social skills training session?

Kết quả học tập của buổi đào tạo kỹ năng xã hội gần đây là gì?

03

Các tiêu chí cụ thể được sử dụng để đo lường thành công của một trải nghiệm học tập.

The specific criteria used to measure the success of a learning experience.

Ví dụ

The learning outcome for this course is improved social interaction skills.

Kết quả học tập của khóa học này là kỹ năng tương tác xã hội được cải thiện.

The learning outcome does not include academic achievements alone.

Kết quả học tập không chỉ bao gồm thành tích học thuật.

What is the learning outcome of the community service project?

Kết quả học tập của dự án phục vụ cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/learning outcome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Consequently, their lessons are likely to become more interesting as it suits both parties, which might result in a better [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Learning outcome

Không có idiom phù hợp