Bản dịch của từ Leave a lot to be desired trong tiếng Việt

Leave a lot to be desired

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leave a lot to be desired (Idiom)

01

Không tốt như mong đợi

To be not as good as one would like or expect

Ví dụ

The social services in our city leave a lot to be desired.

Dịch vụ xã hội ở thành phố chúng tôi còn nhiều điều cần cải thiện.

The community center does not leave a lot to be desired.

Trung tâm cộng đồng không có nhiều điều cần cải thiện.

Do the local schools leave a lot to be desired?

Các trường học địa phương có cần cải thiện nhiều không?

02

Có thiếu sót hoặc khuyết điểm

To have deficiencies or shortcomings

Ví dụ

The public transportation system leaves a lot to be desired in Chicago.

Hệ thống giao thông công cộng ở Chicago còn nhiều thiếu sót.

The quality of social services does not leave a lot to be desired.

Chất lượng dịch vụ xã hội không có nhiều thiếu sót.

Does the education system leave a lot to be desired in your opinion?

Theo bạn, hệ thống giáo dục còn nhiều thiếu sót không?

03

Không thỏa mãn hoặc không đủ

To be unsatisfactory or inadequate

Ví dụ

The public transportation system in our city leaves a lot to be desired.

Hệ thống giao thông công cộng ở thành phố chúng tôi còn nhiều thiếu sót.

The social services in this area do not leave a lot to be desired.

Các dịch vụ xã hội trong khu vực này không đủ tốt.

Does the quality of education in our schools leave a lot to be desired?

Chất lượng giáo dục ở các trường của chúng ta có còn thiếu sót không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leave a lot to be desired/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leave a lot to be desired

Không có idiom phù hợp