Bản dịch của từ Leave a lot to be desired trong tiếng Việt
Leave a lot to be desired

Leave a lot to be desired (Idiom)
The social services in our city leave a lot to be desired.
Dịch vụ xã hội ở thành phố chúng tôi còn nhiều điều cần cải thiện.
The community center does not leave a lot to be desired.
Trung tâm cộng đồng không có nhiều điều cần cải thiện.
Do the local schools leave a lot to be desired?
Các trường học địa phương có cần cải thiện nhiều không?
Có thiếu sót hoặc khuyết điểm
To have deficiencies or shortcomings
The public transportation system leaves a lot to be desired in Chicago.
Hệ thống giao thông công cộng ở Chicago còn nhiều thiếu sót.
The quality of social services does not leave a lot to be desired.
Chất lượng dịch vụ xã hội không có nhiều thiếu sót.
Does the education system leave a lot to be desired in your opinion?
Theo bạn, hệ thống giáo dục còn nhiều thiếu sót không?
Không thỏa mãn hoặc không đủ
To be unsatisfactory or inadequate
The public transportation system in our city leaves a lot to be desired.
Hệ thống giao thông công cộng ở thành phố chúng tôi còn nhiều thiếu sót.
The social services in this area do not leave a lot to be desired.
Các dịch vụ xã hội trong khu vực này không đủ tốt.
Does the quality of education in our schools leave a lot to be desired?
Chất lượng giáo dục ở các trường của chúng ta có còn thiếu sót không?
Cụm từ "leave a lot to be desired" được sử dụng để chỉ một cái gì đó không đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn mong đợi. Cụm từ này thể hiện sự không hài lòng và nhấn mạnh rằng vẫn còn nhiều điều cần cải thiện. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng mức độ sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và tình huống cụ thể.