Bản dịch của từ Leave of absence trong tiếng Việt

Leave of absence

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leave of absence (Phrase)

lˈiv ˈʌv ˈæbsəns
lˈiv ˈʌv ˈæbsəns
01

Một khoảng thời gian khi một người được phép rời khỏi công việc hoặc nghĩa vụ.

A period of time when one has permission to be away from work or duty.

Ví dụ

She took a leave of absence to care for her sick mother.

Cô ấy đã nghỉ phép để chăm sóc mẹ bị ốm.

The company granted him a leave of absence for personal reasons.

Công ty đã cho anh ấy nghỉ phép vì lý do cá nhân.

Teachers are entitled to a leave of absence during school breaks.

Giáo viên được quyền nghỉ phép trong các kỳ nghỉ học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leave of absence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leave of absence

Không có idiom phù hợp