Bản dịch của từ Leave of absence trong tiếng Việt
Leave of absence
Leave of absence (Phrase)
She took a leave of absence to care for her sick mother.
Cô ấy đã nghỉ phép để chăm sóc mẹ bị ốm.
The company granted him a leave of absence for personal reasons.
Công ty đã cho anh ấy nghỉ phép vì lý do cá nhân.
Teachers are entitled to a leave of absence during school breaks.
Giáo viên được quyền nghỉ phép trong các kỳ nghỉ học.
"Leave of absence" là thuật ngữ chỉ thời gian mà một cá nhân, thường là nhân viên hoặc sinh viên, không tham dự công việc hoặc học tập do lý do cá nhân, sức khỏe hoặc một tình huống khẩn cấp. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công việc hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về ngữ cảnh giáo dục nhiều hơn. Cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "leave of absence" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "licentia" (sự cho phép) và "absentia" (sự vắng mặt). Phát triển từ thế kỷ 17, nó được sử dụng để chỉ hành động cho phép một cá nhân vắng mặt khỏi nhiệm vụ hoặc công việc mà vẫn đảm bảo quyền lợi. Ngày nay, thuật ngữ này thường được áp dụng trong môi trường chuyên nghiệp và giáo dục, thể hiện quyền lợi của nhân viên hoặc sinh viên khi cần tạm thời rời khỏi công việc hoặc lớp học.
"Cấp phép vắng mặt" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và chuyên môn, đặc biệt là trong IELTS Reading và Writing, nơi thí sinh phải thể hiện khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ liên quan đến tình huống công việc hoặc giáo dục. Trong bối cảnh IELTS Speaking, thuật ngữ này có thể được sử dụng khi thảo luận về công việc hoặc kế hoạch học tập. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao nhưng có thể thấy trong các tài liệu quy định và thể thức chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp