Bản dịch của từ Leave someone out in the cold trong tiếng Việt
Leave someone out in the cold
Verb

Leave someone out in the cold (Verb)
ˈliːv ˌsʌmwʌn aʊt ɪn ðə ˈkɔʊld
ˈliv ˌsʌmwʌn aʊt ən ðə ˈkoʊld
Ví dụ
The committee left John out in the cold during the meeting.
Ban tổ chức đã để John ra ngoài trong cuộc họp.
They did not leave Sarah out in the cold this time.
Họ đã không để Sarah ra ngoài lần này.
Did the group leave anyone out in the cold at the event?
Nhóm có để ai ra ngoài trong sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Leave someone out in the cold
Không có idiom phù hợp