Bản dịch của từ Leave undone trong tiếng Việt
Leave undone

Leave undone (Idiom)
Không hoàn thành nhiệm vụ.
To not finish an assignment.
Did you leave undone the homework about global warming?
Bạn đã bỏ dở bài tập về biến đổi khí hậu chưa?
She always leaves undone her community service projects.
Cô ấy luôn để dở các dự án phục vụ cộng đồng của mình.
Not leaving undone any task is crucial for IELTS preparation.
Không bỏ dở bất kỳ công việc nào là rất quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS.
She left undone her homework, so she got a low grade.
Cô ấy đã để lại bài tập vở chưa làm xong, nên cô ấy có điểm thấp.
Don't leave any task undone if you want to succeed.
Đừng để bất kỳ công việc nào chưa hoàn thành nếu bạn muốn thành công.
Did you leave any question undone in the IELTS writing test?
Bạn đã để lại bất kỳ câu hỏi nào chưa làm trong bài kiểm tra viết IELTS chưa?
Để lại một nhiệm vụ chưa hoàn thành.
To leave a task incomplete.
Did you leave undone the homework assignment from yesterday?
Bạn đã để lại bài tập về nhà từ hôm qua chưa?
She always leaves undone her promises to volunteer at the shelter.
Cô ấy luôn để lại những lời hứa làm tình nguyện tại trại tạm.
Have you ever left undone an important social responsibility?
Bạn đã bao giờ để lại một trách nhiệm xã hội quan trọng chưa?
Cụm từ "leave undone" chỉ hành động không hoàn thành hoặc bỏ dở một nhiệm vụ, công việc nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh thiếu sót hoặc sự chậm trễ trong việc thực hiện trách nhiệm. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, có thể có sự khác nhau nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm giữa hai phiên bản.
Từ "leave undone" có nguồn gốc từ cụm động từ "leave" bắt nguồn từ tiếng Tây Latinh "lavāre", có nghĩa là "rời bỏ" hoặc "để lại". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ hành động không hoàn thành một nhiệm vụ hay công việc nào đó. Sự kết hợp với từ "undone", có nguồn gốc từ tiếng Old English "undone" (không hoàn thành), thể hiện một trạng thái chưa hoàn tất, hỗ trợ ý nghĩa của cụm từ. Từ này được sử dụng để nhấn mạnh tính chất dở dang của các công việc trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "leave undone" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về trách nhiệm, công việc hoặc mục tiêu chưa hoàn thành. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, văn bản báo cáo hoặc trong các cuộc thảo luận về sự thiếu sót hoặc trì hoãn trong công việc. Việc sử dụng cụm từ này thường nhằm diễn tả sự thiếu sót trong việc hoàn thành nhiệm vụ hoặc kế hoạch đã đề ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp