Bản dịch của từ Leave undone trong tiếng Việt

Leave undone

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leave undone (Idiom)

01

Không hoàn thành nhiệm vụ.

To not finish an assignment.

Ví dụ

Did you leave undone the homework about global warming?

Bạn đã bỏ dở bài tập về biến đổi khí hậu chưa?

She always leaves undone her community service projects.

Cô ấy luôn để dở các dự án phục vụ cộng đồng của mình.

Not leaving undone any task is crucial for IELTS preparation.

Không bỏ dở bất kỳ công việc nào là rất quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS.

02

Không hoàn thành được việc gì đó.

To fail to complete something.

Ví dụ

She left undone her homework, so she got a low grade.

Cô ấy đã để lại bài tập vở chưa làm xong, nên cô ấy có điểm thấp.

Don't leave any task undone if you want to succeed.

Đừng để bất kỳ công việc nào chưa hoàn thành nếu bạn muốn thành công.

Did you leave any question undone in the IELTS writing test?

Bạn đã để lại bất kỳ câu hỏi nào chưa làm trong bài kiểm tra viết IELTS chưa?

03

Để lại một nhiệm vụ chưa hoàn thành.

To leave a task incomplete.

Ví dụ

Did you leave undone the homework assignment from yesterday?

Bạn đã để lại bài tập về nhà từ hôm qua chưa?

She always leaves undone her promises to volunteer at the shelter.

Cô ấy luôn để lại những lời hứa làm tình nguyện tại trại tạm.

Have you ever left undone an important social responsibility?

Bạn đã bao giờ để lại một trách nhiệm xã hội quan trọng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leave undone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leave undone

Không có idiom phù hợp