Bản dịch của từ Leaving trong tiếng Việt

Leaving

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaving(Verb)

lˈiːvɪŋ
ˈɫivɪŋ
01

Rời khỏi một nơi

To go away from a place

Ví dụ
02

Để khiến ai đó ở lại hoặc không được mang theo.

To cause to remain behind or to be not taken along

Ví dụ
03

Cho phép ai đó hoặc cái gì đó duy trì trong một trạng thái hoặc điều kiện nhất định.

To allow someone or something to remain in a certain state or condition

Ví dụ

Leaving(Noun)

lˈiːvɪŋ
ˈɫivɪŋ
01

Để cho ai đó hoặc cái gì đó được duy trì trong một trạng thái hoặc điều kiện nhất định.

An occasion when someone leaves especially a job or position

Ví dụ
02

Rời khỏi một địa điểm

The act of departing or going away

Ví dụ
03

Khiến cho ở lại hoặc không được mang theo.

The state of being no longer present

Ví dụ