Bản dịch của từ Leaving trong tiếng Việt
Leaving
Verb Noun [U/C]

Leaving(Verb)
lˈiːvɪŋ
ˈɫivɪŋ
Ví dụ
Leaving(Noun)
lˈiːvɪŋ
ˈɫivɪŋ
01
Để cho ai đó hoặc cái gì đó được duy trì trong một trạng thái hoặc điều kiện nhất định.
An occasion when someone leaves especially a job or position
Ví dụ
