Bản dịch của từ Leavings trong tiếng Việt
Leavings

Leavings (Noun)
Những thứ bị bỏ lại coi như vô giá trị.
Things that have been left as worthless.
Many leavings from the old factory were cleaned up last year.
Nhiều thứ bỏ đi từ nhà máy cũ đã được dọn dẹp năm ngoái.
The community does not want leavings in the park anymore.
Cộng đồng không muốn có thứ bỏ đi trong công viên nữa.
What should we do with the leavings from the event?
Chúng ta nên làm gì với những thứ bỏ đi từ sự kiện?
Họ từ
"Leavings" là danh từ chỉ những thứ còn lại, thường có liên quan đến đồ ăn thừa, hoặc những gì bị bỏ lại sau khi một hoạt động nào đó kết thúc. Từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh văn học để chỉ di sản hoặc phần còn sót lại của một trải nghiệm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong cách viết và nói, "leavings" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn chương và ngữ cảnh trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "leavings" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "leave", có nghĩa là "để lại". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "libere", nghĩa là "giải phóng" hoặc "cho phép". "Leavings" đề cập đến những điều còn lại hoặc vật phẩm thừa sau khi cái gì đó đã được lấy đi hoặc tiêu thụ. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh quá trình tích lũy và giữ lại những phần không cần thiết, duy trì mối liên hệ với khái niệm về sự thừa thãi trong bối cảnh hiện đại.
Từ "leavings" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "leavings" thường được sử dụng để chỉ những thứ còn lại hoặc đồ thừa, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến ẩm thực hoặc tiêu dùng. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản mô tả về sự lãng phí hoặc việc tái chế thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



