Bản dịch của từ Left a bad taste in our mouths trong tiếng Việt
Left a bad taste in our mouths

Left a bad taste in our mouths (Phrase)
Tạo ra ấn tượng tiêu cực lâu dài, thường sau một tình huống hoặc trải nghiệm
To create a lasting negative impression, often after a situation or experience
The unfair treatment left a bad taste in our mouths during the meeting.
Sự đối xử không công bằng đã để lại ấn tượng xấu cho chúng tôi trong cuộc họp.
The rude comments did not leave a bad taste in our mouths.
Những bình luận thô lỗ không để lại ấn tượng xấu cho chúng tôi.
Did the argument leave a bad taste in our mouths after dinner?
Cuộc tranh cãi có để lại ấn tượng xấu cho chúng tôi sau bữa tối không?
Cụm từ "left a bad taste in our mouths" được sử dụng để miêu tả cảm giác khó chịu hoặc sự thất vọng sau một sự kiện hoặc trải nghiệm không tích cực. Nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày ở Mỹ. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại phân tích cảm xúc hoặc đánh giá, thể hiện cảm nhận tiêu cực đối với một tình huống hoặc sự kiện cụ thể.